www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 10/06/2010
XSTN - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
665938
Giải nhất
91127
Giải nhì
36921
Giải ba
24592
86714
Giải tư
61248
97337
20862
11078
50836
86719
60490
Giải năm
5228
Giải sáu
9018
9526
2251
Giải bảy
778
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
90 
2,514,8,9
6,921,6,7,8
 36,7,8
148
 51,7
2,362
2,3,5782
1,2,3,4
72
8 
190,2
 
Ngày: 03/06/2010
XSTN - Loại vé: L:6K1
Giải ĐB
023982
Giải nhất
65612
Giải nhì
78320
Giải ba
88685
80482
Giải tư
30631
67494
58259
24798
93829
16315
48571
Giải năm
8337
Giải sáu
0901
6213
1221
Giải bảy
884
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
201
0,2,3,712,3,5
1,8220,1,9
1,331,3,7
8,94 
1,859
 6 
371
9822,4,5
2,594,8
 
Ngày: 27/05/2010
XSTN - Loại vé: L:5K4
Giải ĐB
453181
Giải nhất
79265
Giải nhì
70971
Giải ba
52958
93872
Giải tư
33850
38049
66152
72692
66610
30735
07409
Giải năm
4913
Giải sáu
5626
1244
5311
Giải bảy
865
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,509
1,7,810,1,3
5,7,926
1,333,5
444,9
3,6250,2,8
2652
 71,2
581
0,492
 
Ngày: 20/05/2010
XSTN - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
006019
Giải nhất
16165
Giải nhì
76784
Giải ba
33032
54302
Giải tư
34327
10086
16339
09781
63031
64711
23870
Giải năm
8530
Giải sáu
7320
0432
8004
Giải bảy
713
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,3,702,4
1,3,811,3,9
0,3220,7
130,1,22,9
0,84 
658
865
270
581,4,6
1,39 
 
Ngày: 13/05/2010
XSTN - Loại vé: L:5K2
Giải ĐB
491160
Giải nhất
95367
Giải nhì
78294
Giải ba
41120
66525
Giải tư
89456
67980
85171
48338
71759
13526
43802
Giải năm
2919
Giải sáu
2590
8775
1694
Giải bảy
616
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8,902
716,9
020,5,6
 37,8
924 
2,756,9
1,2,560,7
3,671,5
380
1,590,42
 
Ngày: 06/05/2010
XSTN - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
373738
Giải nhất
38431
Giải nhì
98573
Giải ba
14767
11912
Giải tư
65744
34612
51099
90097
66885
77857
71779
Giải năm
2792
Giải sáu
7938
2051
3290
Giải bảy
266
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
907
3,5122
12,92 
731,82
444
851,7
666,7
0,5,6,973,9
3285
7,990,2,7,9
 
Ngày: 29/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K5
Giải ĐB
641938
Giải nhất
50202
Giải nhì
87142
Giải ba
90616
75315
Giải tư
00255
32766
93705
92692
02159
83519
55141
Giải năm
6531
Giải sáu
4939
3377
2492
Giải bảy
957
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
3,415,6,9
0,4,922 
 31,8,9
541,2
0,1,554,5,7,9
1,666
5,777
38 
1,3,5922