www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 09/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
065032
Giải nhất
34255
Giải nhì
00074
Giải ba
76686
57285
Giải tư
66148
02869
22809
37721
36082
35763
99009
Giải năm
0658
Giải sáu
8382
1596
7119
Giải bảy
839
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 092
219
3,8221
632,9
748
5,855,8
8,963,7,9
674
4,5822,5,6
02,1,3,696
 
Ngày: 02/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
199930
Giải nhất
87029
Giải nhì
87507
Giải ba
08351
16219
Giải tư
27267
71079
25106
06436
89715
48464
93826
Giải năm
4371
Giải sáu
1395
5350
5701
Giải bảy
519
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,501,6,7
0,5,715,92
 26,9
 30,6
64 
1,6,950,1
0,2,364,5,7
0,671,9
 8 
12,2,795
 
Ngày: 25/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
413451
Giải nhất
96772
Giải nhì
22043
Giải ba
02838
14681
Giải tư
05672
09343
14204
25361
29514
42061
46745
Giải năm
3568
Giải sáu
5308
5165
8386
Giải bảy
796
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
5,62,814
732 
4238
0,1432,5
4,651
8,9612,5,8
 723
0,3,681,6
 96
 
Ngày: 18/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
353674
Giải nhất
20246
Giải nhì
07939
Giải ba
74616
22170
Giải tư
77689
02860
03419
46295
25634
22704
70281
Giải năm
3139
Giải sáu
8681
9338
6208
Giải bảy
934
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,704,8
1,8211,6,9
 2 
 342,8,92
0,32,746
95 
1,460
 70,4
0,3812,9
1,32,895
 
Ngày: 11/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
369941
Giải nhất
56718
Giải nhì
03962
Giải ba
54036
06078
Giải tư
51604
92298
84658
23835
06743
88642
43695
Giải năm
2877
Giải sáu
7899
3301
1840
Giải bảy
629
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,418
4,629
435,62
040,1,2,3
3,958
3262
777,8
1,5,7,98 
2,995,8,9
 
Ngày: 04/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
636803
Giải nhất
73597
Giải nhì
36264
Giải ba
90369
71472
Giải tư
97993
18601
17182
06849
08761
06125
37429
Giải năm
4115
Giải sáu
1792
7904
5355
Giải bảy
550
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
501,3,4
0,615
7,8,925,9
0,93 
0,6249
1,2,550,5
 61,42,9
972
 82
2,4,692,3,7
 
Ngày: 28/10/2010
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
492748
Giải nhất
07698
Giải nhì
99576
Giải ba
94684
41346
Giải tư
80220
98651
76546
10391
66097
35817
84572
Giải năm
0254
Giải sáu
6288
1437
3817
Giải bảy
425
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
20 
5,9172
720,5
437
5,843,62,8
251,4
42,76 
12,3,972,6
4,8,984,8
 91,7,8