www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 09/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
034992
Giải nhất
83203
Giải nhì
61985
Giải ba
35852
88951
Giải tư
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
Giải năm
9615
Giải sáu
7029
3220
4706
Giải bảy
906
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
203,62,9
5,815
5,7,920,6,9
037,8
 4 
1,8,951,2
02,267
3,672
381,5
0,292,5
 
Ngày: 02/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
406603
Giải nhất
07404
Giải nhì
29891
Giải ba
15162
51764
Giải tư
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
Giải năm
2146
Giải sáu
1430
1318
8002
Giải bảy
156
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
302,3,4,92
42,913,8
0,62 
0,1,830
0,6412,6
756
4,562,4,9
 75
183
02,691
 
Ngày: 26/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
016976
Giải nhất
22831
Giải nhì
62932
Giải ba
09836
64657
Giải tư
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
Giải năm
6959
Giải sáu
1597
2158
5096
Giải bảy
792
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,811,3
3,92 
131,2,6
 46,7
 57,8,9
3,4,7,9268
4,5,9276
5,681
592,62,72
 
Ngày: 19/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
966039
Giải nhất
47297
Giải nhì
53412
Giải ba
98550
13978
Giải tư
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
Giải năm
1223
Giải sáu
8180
9214
0096
Giải bảy
189
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
712,4,7
1,3,623
2,732,9
1,444
750
962
1,971,3,5,8
9
780,9
3,7,896,7
 
Ngày: 12/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
556554
Giải nhất
34595
Giải nhì
54425
Giải ba
55097
67928
Giải tư
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
Giải năm
4093
Giải sáu
5060
9042
1621
Giải bảy
898
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6,705
2,41 
4,921,5,8,9
6,93 
5241,2
0,2,9542
 60,3
8,970
2,987
292,3,5,7
8
 
Ngày: 05/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
226122
Giải nhất
50284
Giải nhì
61531
Giải ba
97496
59195
Giải tư
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
Giải năm
7619
Giải sáu
1488
7863
0710
Giải bảy
040
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,4,60 
3,4,610,9
2,422,4
4,631
2,840,1,2,3
958
960,1,3
 79
5,884,8
1,795,6
 
Ngày: 28/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
419116
Giải nhất
64395
Giải nhì
98566
Giải ba
78062
32512
Giải tư
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
Giải năm
1691
Giải sáu
5044
6328
0753
Giải bảy
299
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,912,6,9
1,6,825,8
53 
4,6,844
2,5,953,5
1,662,4,6
 71
280,2,4
1,991,5,9