www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 09/07/2020
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
980735
Giải nhất
39097
Giải nhì
71707
Giải ba
86731
11374
Giải tư
35538
58315
63156
15637
20149
60744
82549
Giải năm
0080
Giải sáu
6507
6994
7261
Giải bảy
784
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8072
3,610,5
 2 
 31,5,7,8
4,7,8,944,92
1,356
561
02,3,974
380,4
4294,7
 
Ngày: 02/07/2020
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
687914
Giải nhất
16973
Giải nhì
21483
Giải ba
09440
21378
Giải tư
38534
90440
23904
15316
04095
43238
87380
Giải năm
3535
Giải sáu
9759
9872
4703
Giải bảy
000
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,42,800,3,4
 14,6
722 
0,7,834,5,8
0,1,3402
3,959
16 
 722,3,8
3,780,3
595
 
Ngày: 25/06/2020
XSTN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
111679
Giải nhất
34587
Giải nhì
03962
Giải ba
81214
59520
Giải tư
51663
24876
74617
25141
35944
85475
50538
Giải năm
6978
Giải sáu
8480
3560
8781
Giải bảy
083
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
4,814,7
620
6,838
1,441,4
75 
760,2,3,8
1,875,6,8,9
3,6,780,1,3,7
79 
 
Ngày: 18/06/2020
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
700440
Giải nhất
09300
Giải nhì
43924
Giải ba
19675
69070
Giải tư
27520
08560
72387
16340
29069
89102
58021
Giải năm
7358
Giải sáu
1753
2276
2377
Giải bảy
245
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,6
7
00,2
21 
020,1,4,6
53 
2402,5
4,753,8
2,760,9
7,870,5,6,7
587
69 
 
Ngày: 11/06/2020
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
664088
Giải nhất
24873
Giải nhì
46872
Giải ba
02040
35816
Giải tư
69704
43120
52253
84651
22615
83035
78956
Giải năm
5502
Giải sáu
5857
5290
1866
Giải bảy
123
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,4,902,4,6
515,6
0,720,3
2,5,735
040
1,351,3,6,7
0,1,5,666
572,3
888
 90
 
Ngày: 04/06/2020
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
033689
Giải nhất
33019
Giải nhì
70456
Giải ba
26255
73961
Giải tư
39512
21810
29022
10218
18623
77776
91795
Giải năm
9325
Giải sáu
2876
7357
0586
Giải bảy
338
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
10 
610,2,8,9
1,2,922,3,5
238
 4 
2,5,955,6,7
5,72,861
5762
1,386,9
1,892,5
 
Ngày: 28/05/2020
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
646825
Giải nhất
15528
Giải nhì
79401
Giải ba
50431
68546
Giải tư
31434
17859
01171
64662
45319
53516
31437
Giải năm
0668
Giải sáu
4499
2503
3662
Giải bảy
150
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
501,3
0,3,7162,9
6225,8
031,4,7
346
250,9
12,4622,8
371
2,68 
1,5,999