www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 08/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
145121
Giải nhất
13274
Giải nhì
40473
Giải ba
57968
39189
Giải tư
25972
53428
22534
38627
25447
48474
00797
Giải năm
7897
Giải sáu
9181
1860
6812
Giải bảy
982
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,812
1,7,821,7,8
734,8
3,7247
 5 
 60,8
2,4,9272,3,42
2,3,681,2,9
8972
 
Ngày: 01/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
657719
Giải nhất
80272
Giải nhì
48456
Giải ba
17241
10177
Giải tư
90400
94363
90170
46016
35673
27943
39766
Giải năm
3955
Giải sáu
6388
9056
5875
Giải bảy
167
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,700
416,9
72 
4,6,73 
 41,3
5,755,62,7
1,52,663,6,7
5,6,770,2,3,5
7
888
19 
 
Ngày: 24/09/2009
XSTN - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
844717
Giải nhất
24439
Giải nhì
84144
Giải ba
37371
55130
Giải tư
47739
74835
74778
58026
24686
51800
50830
Giải năm
6122
Giải sáu
3369
8168
9001
Giải bảy
972
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,1
0,717
2,722,6
 302,5,92
444
3,65 
2,865,8,9
171,2,8
6,786
32,69 
 
Ngày: 17/09/2009
XSTN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
852732
Giải nhất
60126
Giải nhì
95755
Giải ba
65066
43882
Giải tư
25892
22316
93479
64900
33628
98491
39681
Giải năm
2579
Giải sáu
0890
1791
8956
Giải bảy
717
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,900
8,9216,7,8
3,8,926,8
 32
 4 
555,6
1,2,5,666
1792
1,281,2
7290,12,2
 
Ngày: 10/09/2009
XSTN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
194029
Giải nhất
84011
Giải nhì
49419
Giải ba
90992
67244
Giải tư
93983
00232
37812
35594
16660
55745
68631
Giải năm
2637
Giải sáu
5464
1280
3915
Giải bảy
628
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
1,311,2,5,9
1,3,928,92
831,2,7
4,6,944,5
1,45 
 60,4
37 
280,3
1,2292,4
 
Ngày: 03/09/2009
XSTN - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
222874
Giải nhất
52641
Giải nhì
03847
Giải ba
94040
34516
Giải tư
58112
65072
01610
11664
75332
43676
63963
Giải năm
4487
Giải sáu
6397
8659
5180
Giải bảy
285
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,4,80 
410,2,6
1,32,72 
6322
6,740,1,7
859
1,763,4
4,8,972,4,6
 80,5,7
597
 
Ngày: 27/08/2009
XSTN - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
875949
Giải nhất
85006
Giải nhì
18809
Giải ba
17927
25386
Giải tư
17096
69518
09963
55164
62600
96710
52416
Giải năm
4763
Giải sáu
8619
7356
9366
Giải bảy
131
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6,9
310,6,8,9
 27
6231
649
 56
0,1,5,6
8,9
632,4,6
2,87 
186,7
0,1,496