www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 08/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
896110
Giải nhất
81553
Giải nhì
86043
Giải ba
50778
71927
Giải tư
04095
10706
30279
57859
91634
61060
06917
Giải năm
3278
Giải sáu
5608
6811
8051
Giải bảy
853
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,606,8
1,510,1,7
 27
4,5234
343
6,951,32,9
060,5
1,2782,9
0,728 
5,795
 
Ngày: 01/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
591655
Giải nhất
01047
Giải nhì
58472
Giải ba
38653
12057
Giải tư
02114
67201
03961
62308
08567
64053
96543
Giải năm
6999
Giải sáu
0667
6490
8883
Giải bảy
894
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
901,8
0,614
72 
4,52,83 
1,943,7,9
5532,5,7
 61,72
4,5,6272
083
4,990,4,9
 
Ngày: 25/08/2011
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
789066
Giải nhất
72601
Giải nhì
90308
Giải ba
25812
17236
Giải tư
60891
29039
04099
67896
57413
09895
92625
Giải năm
4499
Giải sáu
9048
4602
4454
Giải bảy
708
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,82
0,912,3
0,1252
136,9
548
22,954
3,6,966
 7 
02,48 
3,9291,5,6,92
 
Ngày: 18/08/2011
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
421161
Giải nhất
48868
Giải nhì
69860
Giải ba
06381
85813
Giải tư
68978
86495
16436
96683
39090
58634
45567
Giải năm
8133
Giải sáu
2651
8011
2095
Giải bảy
440
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
1,5,6,811,3
 2 
1,3,833,4,6
340
9251
360,1,7,8
6,878
6,781,3,7
 90,52
 
Ngày: 11/08/2011
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
604673
Giải nhất
07432
Giải nhì
88358
Giải ba
28207
38259
Giải tư
37232
62485
39225
53441
71453
17623
53849
Giải năm
9540
Giải sáu
4036
3563
6114
Giải bảy
539
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,507
414
3223,5
2,5,6,7322,6,9
140,1,9
2,850,3,8,9
363
073
585
3,4,59 
 
Ngày: 04/08/2011
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
335273
Giải nhất
26406
Giải nhì
07135
Giải ba
59294
03495
Giải tư
64086
62920
37988
79616
82296
55839
95955
Giải năm
8638
Giải sáu
9021
5497
1540
Giải bảy
016
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4206
2162
 20,1
735,8,9
9402
3,5,955
0,12,8,96 
973
3,886,8
394,5,6,7
 
Ngày: 28/07/2011
XSTN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
723146
Giải nhất
32636
Giải nhì
87977
Giải ba
30626
29357
Giải tư
10978
61705
66502
32042
87036
29946
11118
Giải năm
0043
Giải sáu
6182
1062
2109
Giải bảy
605
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,52,6,9
 18
0,4,6,826
4362
 42,3,62
0257
0,2,32,4262
5,777,8
1,782
09