www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 08/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
328702
Giải nhất
96782
Giải nhì
82527
Giải ba
88515
90231
Giải tư
27169
55221
39503
01730
42883
21709
67858
Giải năm
4802
Giải sáu
5912
2333
1342
Giải bảy
957
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3022,3,9
1,2,311,2,5
02,1,4,821,7
0,3,830,1,3
 42
157,8
 69
2,57 
582,3
0,69 
 
Ngày: 01/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
196337
Giải nhất
96574
Giải nhì
83475
Giải ba
35595
25343
Giải tư
16223
80721
02211
00829
86451
24258
55524
Giải năm
1934
Giải sáu
5545
4022
2465
Giải bảy
366
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,511
221,2,3,4
9
2,434,7
2,3,743,5
4,6,7,951,8,9
665,6
374,5
58 
2,595
 
Ngày: 25/05/2023
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
564864
Giải nhất
21098
Giải nhì
36669
Giải ba
61741
70097
Giải tư
40609
13802
53158
17538
14865
06961
12897
Giải năm
7721
Giải sáu
9621
0423
7052
Giải bảy
780
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
802,9
22,42,61 
0,5212,3
238
6412
652,8
 61,4,5,9
927 
3,5,980
0,6972,8
 
Ngày: 18/05/2023
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
348200
Giải nhất
13194
Giải nhì
31499
Giải ba
07744
05682
Giải tư
01373
46870
78950
62197
99476
74192
62034
Giải năm
1187
Giải sáu
2238
5327
5318
Giải bảy
424
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700
 18
8,924,7
7342,8
2,32,4,944
 50
76 
2,8,970,3,6
1,382,7
992,4,7,9
 
Ngày: 11/05/2023
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
849542
Giải nhất
69860
Giải nhì
51418
Giải ba
03599
03241
Giải tư
95206
19010
98713
91167
70049
21875
51495
Giải năm
8904
Giải sáu
0124
7530
6930
Giải bảy
170
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,32,6,704,6
410,3,8
424
1302,8
0,241,2,9
7,95 
060,7
670,5
1,38 
4,995,9
 
Ngày: 04/05/2023
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
175995
Giải nhất
44432
Giải nhì
40012
Giải ba
17527
65201
Giải tư
02769
22324
42523
40672
57841
47223
18709
Giải năm
9239
Giải sáu
7926
8289
7558
Giải bảy
739
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,410,2
1,3,7232,4,6,7
2232,92
241
958
269
272
589
0,32,6,895
 
Ngày: 27/04/2023
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
714995
Giải nhất
76162
Giải nhì
11573
Giải ba
33518
83903
Giải tư
17827
76525
55071
74609
41461
75590
55846
Giải năm
9890
Giải sáu
2003
5546
9755
Giải bảy
252
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
92032,8,9
6,718
5,625,7
02,73 
 462
2,5,952,5
4261,2
271,3
0,18 
0902,5