www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 07/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
975018
Giải nhất
67408
Giải nhì
51161
Giải ba
92459
54261
Giải tư
40758
79704
41401
43125
82779
60426
55935
Giải năm
7589
Giải sáu
7184
9256
0027
Giải bảy
179
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,6218
625,6,7
 35
0,84 
2,356,8,9
2,5612,2
2792
0,1,584,9
5,72,89 
 
Ngày: 31/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
687274
Giải nhất
74725
Giải nhì
06273
Giải ba
80859
40710
Giải tư
04891
89829
34217
12789
00565
43465
26033
Giải năm
7590
Giải sáu
9704
8239
6683
Giải bảy
678
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8,904
910,7
 25,9
3,7,833,9
0,74 
2,6259
 652
173,4,8
780,3,9
2,3,5,890,1
 
Ngày: 24/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
164082
Giải nhất
62079
Giải nhì
29597
Giải ba
18869
26404
Giải tư
40986
48909
80573
75979
94498
02520
39099
Giải năm
8157
Giải sáu
9443
7536
6562
Giải bảy
707
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
204,7,9
 1 
6,8,920
4,736
043
 57
3,862,9
0,5,973,92
982,6
0,6,72,992,7,8,9
 
Ngày: 17/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
764717
Giải nhất
59981
Giải nhì
23454
Giải ba
36188
22673
Giải tư
73723
99034
98001
16141
18693
74577
30816
Giải năm
4117
Giải sáu
3448
6493
1672
Giải bảy
672
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,816,72
7223
2,7,9234
3,541,8
 54
16 
12,7722,3,7
4,881,8,9
8932
 
Ngày: 10/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
150163
Giải nhất
22644
Giải nhì
84636
Giải ba
43256
36111
Giải tư
03937
89591
85022
70355
60824
08038
55552
Giải năm
9511
Giải sáu
8512
5179
2031
Giải bảy
708
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 08
12,3,9112,2
1,2,522,4,7
631,6,7,8
2,444
552,5,6
3,563
2,379
0,38 
791
 
Ngày: 03/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
835718
Giải nhất
17775
Giải nhì
98196
Giải ba
91602
89016
Giải tư
27567
72493
02719
14561
25761
89817
62374
Giải năm
2132
Giải sáu
8932
8417
9741
Giải bảy
128
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,6216,72,8,9
0,3228
9322,5
741
3,75 
1,9612,7
12,674,5
1,28 
193,6
 
Ngày: 26/09/2019
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
483718
Giải nhất
12675
Giải nhì
30531
Giải ba
94856
31978
Giải tư
95602
79287
95563
15243
86911
65390
51256
Giải năm
8053
Giải sáu
5560
2128
8977
Giải bảy
824
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
6,902
1,311,8
024,82
4,5,631
243
753,62
5260,3
7,875,7,8
1,22,787
 90