www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 07/03/2024
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
160296
Giải nhất
39532
Giải nhì
98768
Giải ba
82508
45496
Giải tư
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
Giải năm
3686
Giải sáu
3518
7467
1938
Giải bảy
757
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,911,4,8
325
 32,5,7,8
14 
2,357
8,9267,8,9
3,5,679
0,1,3,686
6,791,62
 
Ngày: 29/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K5
Giải ĐB
241898
Giải nhất
33253
Giải nhì
51115
Giải ba
78446
89439
Giải tư
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
Giải năm
7290
Giải sáu
5209
5330
3584
Giải bảy
139
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,909
9152
 24
530,92
2,8462
1253
42,76 
976
9284,9
0,32,890,1,7,82
 
Ngày: 22/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
962539
Giải nhất
31450
Giải nhì
74738
Giải ba
02023
28134
Giải tư
72156
18634
00553
41689
28329
86092
05249
Giải năm
6925
Giải sáu
1243
6241
9479
Giải bảy
791
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,91 
923,5,9
2,4,5342,8,9
3241,3,9
250,3,6
568
 79
3,689
2,3,4,7
8
91,2
 
Ngày: 15/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
186526
Giải nhất
98030
Giải nhì
21157
Giải ba
14782
95662
Giải tư
97431
05985
16763
50772
86408
71517
53705
Giải năm
7553
Giải sáu
3525
0601
0736
Giải bảy
874
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
301,5,8
0,317
6,7,825,6
5,6230,1,6
74 
0,2,853,7
2,362,32
1,572,4
082,5
 9 
 
Ngày: 08/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
025605
Giải nhất
60905
Giải nhì
13160
Giải ba
44547
67309
Giải tư
96194
90523
88229
70911
83976
28660
91341
Giải năm
0129
Giải sáu
8240
3877
3750
Giải bảy
612
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,5,62052,9
1,411,2
123,92
23 
940,1,7
0250
7602
4,776,7
 8 
0,22,994,9
 
Ngày: 01/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
549159
Giải nhất
15970
Giải nhì
63253
Giải ba
70709
79465
Giải tư
97095
21524
98958
31812
64080
34310
96504
Giải năm
4487
Giải sáu
4084
3837
2270
Giải bảy
027
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,72,804,9
 10,2,3
124,7
1,537
0,2,84 
6,953,8,9
 65
2,3,8702
580,4,7
0,595
 
Ngày: 25/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
742678
Giải nhất
97154
Giải nhì
48784
Giải ba
77492
30130
Giải tư
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
Giải năm
7013
Giải sáu
0008
5473
3659
Giải bảy
823
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
308
213,7
921,3,4,5
1,2,730,8
2,5,845,8
2,454,9
 6 
173,8
0,3,4,7
8
84,8
592