www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 06/05/2021
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
518179
Giải nhất
40317
Giải nhì
99472
Giải ba
93450
52587
Giải tư
29121
87492
09620
60295
54381
22792
16356
Giải năm
2498
Giải sáu
3709
2536
7088
Giải bảy
920
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
22,509
2,817
7,92202,1
 36
 4 
950,6
3,5,666
1,872,9
8,981,7,8
0,7922,5,8
 
Ngày: 29/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
834077
Giải nhất
92467
Giải nhì
49484
Giải ba
23564
70866
Giải tư
04114
35807
17248
46061
48264
85194
45658
Giải năm
2847
Giải sáu
3011
3864
8208
Giải bảy
690
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
907,8
1,611,4
222
 3 
1,63,8,947,8
 58
661,43,6,7
0,4,6,777
0,4,584
 90,4
 
Ngày: 22/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
304065
Giải nhất
69508
Giải nhì
26789
Giải ba
31316
96824
Giải tư
25451
92286
26893
39144
00652
38758
90403
Giải năm
5269
Giải sáu
3624
0054
3516
Giải bảy
172
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
5,8162
5,7242
0,93 
22,4,544
651,2,4,8
12,865,9
 72
0,581,6,9
6,893
 
Ngày: 15/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
405195
Giải nhất
44048
Giải nhì
72676
Giải ba
94614
75675
Giải tư
76216
26034
86199
38241
46984
70056
46570
Giải năm
9908
Giải sáu
1969
3284
0242
Giải bảy
864
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707,8
414,6
42 
 34
1,3,6,8241,2,8
7,956
1,5,764,9
070,5,6
0,4842
6,995,9
 
Ngày: 08/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
183809
Giải nhất
56289
Giải nhì
88016
Giải ba
49754
79153
Giải tư
15934
07176
93435
78968
31379
66355
46436
Giải năm
8219
Giải sáu
2978
7385
9457
Giải bảy
641
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 09
415,6,9
 2 
534,5,6
3,541
1,3,5,853,4,5,7
1,3,768
576,8,9
6,785,9
0,1,7,89 
 
Ngày: 01/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
612449
Giải nhất
37407
Giải nhì
63476
Giải ba
32549
84753
Giải tư
30030
53514
29371
23029
75255
21622
09534
Giải năm
6767
Giải sáu
2557
0087
2769
Giải bảy
827
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
307
714
222,7,9
530,4
1,3492
553,5,7
767,9
0,2,5,6
8
71,6
 87
2,42,6,999
 
Ngày: 25/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
097929
Giải nhất
48520
Giải nhì
78844
Giải ba
37575
36362
Giải tư
41508
81975
69319
09352
93147
90872
01280
Giải năm
0683
Giải sáu
7075
1590
5200
Giải bảy
093
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,900,8
 19
5,6,720,9
6,8,93 
444,7
7352
 62,3
472,53
080,3
1,290,3