www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 06/05/2010
XSTN - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
373738
Giải nhất
38431
Giải nhì
98573
Giải ba
14767
11912
Giải tư
65744
34612
51099
90097
66885
77857
71779
Giải năm
2792
Giải sáu
7938
2051
3290
Giải bảy
266
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
907
3,5122
12,92 
731,82
444
851,7
666,7
0,5,6,973,9
3285
7,990,2,7,9
 
Ngày: 29/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K5
Giải ĐB
641938
Giải nhất
50202
Giải nhì
87142
Giải ba
90616
75315
Giải tư
00255
32766
93705
92692
02159
83519
55141
Giải năm
6531
Giải sáu
4939
3377
2492
Giải bảy
957
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
3,415,6,9
0,4,922 
 31,8,9
541,2
0,1,554,5,7,9
1,666
5,777
38 
1,3,5922
 
Ngày: 22/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
112353
Giải nhất
83751
Giải nhì
32184
Giải ba
24680
05052
Giải tư
76683
33309
77196
12713
43938
05155
92489
Giải năm
8655
Giải sáu
5668
7037
3762
Giải bảy
231
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
804,9
3,513
5,62 
1,5,831,7,8
0,84 
5251,2,3,52
962,8
37 
3,680,3,4,9
0,896
 
Ngày: 15/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
595418
Giải nhất
80627
Giải nhì
03935
Giải ba
39111
59415
Giải tư
72273
18053
50853
09546
63449
31772
62382
Giải năm
4860
Giải sáu
1538
2471
4939
Giải bảy
373
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,711,5,8
7,827
52,7235,8,9
 46,9
1,3,6532
460,5
271,2,32
1,382
3,49 
 
Ngày: 08/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
350265
Giải nhất
29118
Giải nhì
10225
Giải ba
03172
20342
Giải tư
63014
87259
43061
98191
64456
98271
31557
Giải năm
6906
Giải sáu
9056
3305
0605
Giải bảy
642
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 052,6
3,6,7,914,8
42,725
 31
1422
02,2,6562,7,9
0,5261,5
571,2
18 
591
 
Ngày: 01/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
169682
Giải nhất
23096
Giải nhì
89081
Giải ba
50831
01292
Giải tư
10353
12073
19325
35784
12966
68691
18542
Giải năm
0121
Giải sáu
8994
0018
2575
Giải bảy
553
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,8,918
4,8,921,5
52,731
8,942
2,7532
6,966
 73,5,8
1,781,2,4
 91,2,4,6
 
Ngày: 25/03/2010
XSTN - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
849116
Giải nhất
99721
Giải nhì
77521
Giải ba
33814
23370
Giải tư
34701
48150
94271
32629
24135
34921
11036
Giải năm
3805
Giải sáu
0994
1208
1942
Giải bảy
541
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,5,8
0,23,4,714,6
4213,9
 35,6
1,941,2
0,350
1,36 
 70,1
08 
294