www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 06/02/2020
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
857911
Giải nhất
60490
Giải nhì
73911
Giải ba
20397
35566
Giải tư
00574
80984
86845
64783
82443
50594
44624
Giải năm
8358
Giải sáu
6293
8806
2678
Giải bảy
954
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
906
13113
 24
4,8,93 
2,5,7,8
9
43,5
454,8
0,666
974,8
5,783,4
 90,3,4,7
 
Ngày: 30/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
275350
Giải nhất
66479
Giải nhì
13034
Giải ba
80253
71353
Giải tư
71278
02388
66599
62108
06825
87750
93576
Giải năm
4607
Giải sáu
9227
5296
9001
Giải bảy
430
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,5201,7,8
01 
625,7
5230,4
34 
2502,32
7,962
0,276,8,9
0,7,888
7,996,9
 
Ngày: 23/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
297377
Giải nhất
86266
Giải nhì
59390
Giải ba
93951
47762
Giải tư
50877
98123
15597
17970
60325
50541
49261
Giải năm
4781
Giải sáu
0110
4679
0893
Giải bảy
315
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
2,4,5,6
8
10,5
621,3,5
2,93 
 41
1,251
661,2,6
72,970,72,9
 81
790,3,7
 
Ngày: 16/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
441481
Giải nhất
70360
Giải nhì
85216
Giải ba
47084
86048
Giải tư
97264
59423
23748
02618
28601
79915
89763
Giải năm
8193
Giải sáu
9950
9434
4789
Giải bảy
979
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,601
0,8152,6,8
 23
2,6,934
3,6,8482
1250
160,3,4
 79
1,4281,4,9
7,893
 
Ngày: 09/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
318706
Giải nhất
16965
Giải nhì
31640
Giải ba
68368
44822
Giải tư
49794
98017
92429
04227
99425
81332
96316
Giải năm
1166
Giải sáu
4072
5194
3304
Giải bảy
548
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
404,6
 16,7
2,3,722,5,7,9
 32,8
0,9240,8
2,65 
0,1,665,6,8
1,272
3,4,68 
2942
 
Ngày: 02/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
967758
Giải nhất
88805
Giải nhì
36253
Giải ba
24034
09786
Giải tư
69364
89046
86092
18058
91985
65107
40840
Giải năm
0250
Giải sáu
5701
1187
2657
Giải bảy
127
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,5,701,5,7
01 
927
534
3,640,6
0,850,3,7,82
4,864
0,2,5,870
5285,6,7
 92
 
Ngày: 26/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
224427
Giải nhất
71344
Giải nhì
31364
Giải ba
29181
46380
Giải tư
68023
74327
13153
76834
20681
71997
47613
Giải năm
9770
Giải sáu
2090
8493
5188
Giải bảy
273
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
72,8,90 
8213
 23,72
1,2,5,7
9
34
3,4,644
 53
 64
22,9702,3
880,12,8
 90,3,7