www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 05/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
517099
Giải nhất
74269
Giải nhì
47187
Giải ba
67813
87114
Giải tư
68245
40571
04511
64969
08528
14575
37676
Giải năm
0796
Giải sáu
0314
2038
2348
Giải bảy
613
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,711,32,42
728
1238
1245,8
4,75 
7,9692
871,2,5,6
2,3,487
62,996,9
 
Ngày: 28/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
952825
Giải nhất
09922
Giải nhì
03451
Giải ba
00968
39283
Giải tư
04039
83026
85018
92839
53605
70431
66857
Giải năm
1574
Giải sáu
5852
4930
5146
Giải bảy
744
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
305
3,518
2,522,5,6
830,1,92
4,7244,6
0,251,2,7
2,468
5742
1,683
329 
 
Ngày: 21/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
323923
Giải nhất
86181
Giải nhì
61906
Giải ba
48003
71640
Giải tư
17884
86662
45889
47424
05366
95426
47791
Giải năm
1538
Giải sáu
0366
8695
0850
Giải bảy
802
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,502,3,6
8,91 
0,623,4,6
0,238
2,6,840
950
0,2,6262,4,62
 7 
381,4,9
891,5
 
Ngày: 14/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
528319
Giải nhất
65736
Giải nhì
38864
Giải ba
31682
09486
Giải tư
84262
21789
33490
90890
19367
87264
38477
Giải năm
1920
Giải sáu
7919
0312
0463
Giải bảy
711
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,920 
1,411,2,92
1,6,820
636
6241
 5 
3,862,3,42,7
6,777
 82,6,9
12,8902
 
Ngày: 07/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
975018
Giải nhất
67408
Giải nhì
51161
Giải ba
92459
54261
Giải tư
40758
79704
41401
43125
82779
60426
55935
Giải năm
7589
Giải sáu
7184
9256
0027
Giải bảy
179
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,6218
625,6,7
 35
0,84 
2,356,8,9
2,5612,2
2792
0,1,584,9
5,72,89 
 
Ngày: 31/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
687274
Giải nhất
74725
Giải nhì
06273
Giải ba
80859
40710
Giải tư
04891
89829
34217
12789
00565
43465
26033
Giải năm
7590
Giải sáu
9704
8239
6683
Giải bảy
678
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8,904
910,7
 25,9
3,7,833,9
0,74 
2,6259
 652
173,4,8
780,3,9
2,3,5,890,1
 
Ngày: 24/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
164082
Giải nhất
62079
Giải nhì
29597
Giải ba
18869
26404
Giải tư
40986
48909
80573
75979
94498
02520
39099
Giải năm
8157
Giải sáu
9443
7536
6562
Giải bảy
707
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
204,7,9
 1 
6,8,920
4,736
043
 57
3,862,9
0,5,973,92
982,6
0,6,72,992,7,8,9