www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 05/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
888846
Giải nhất
69484
Giải nhì
98976
Giải ba
54557
43691
Giải tư
24730
77708
85457
61607
71631
59271
18953
Giải năm
2618
Giải sáu
5950
0197
8454
Giải bảy
062
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,507,8
3,7,918
62 
5230,1
5,846
 50,32,4,72
4,762
0,52,971,6
0,184
 91,7
 
Ngày: 27/02/2020
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
163106
Giải nhất
99189
Giải nhì
34455
Giải ba
79014
60746
Giải tư
74608
56448
10045
14262
34718
21139
42476
Giải năm
5111
Giải sáu
9613
5880
8200
Giải bảy
418
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6,8
111,32,4,82
62 
1239
145,6,8
4,555
0,4,762
 76
0,12,480,9
3,89 
 
Ngày: 20/02/2020
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
709658
Giải nhất
62064
Giải nhì
88421
Giải ba
27209
40229
Giải tư
03097
20526
00122
37284
80821
93181
19379
Giải năm
6172
Giải sáu
6130
8904
4061
Giải bảy
999
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
304,9
22,6,81 
2,7212,2,6,9
 30
0,6,824 
 58
261,4
972,9
581,42
0,2,7,997,9
 
Ngày: 13/02/2020
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
392121
Giải nhất
43313
Giải nhì
37170
Giải ba
19841
83025
Giải tư
09355
06749
50922
20343
56703
63752
03546
Giải năm
7797
Giải sáu
6784
1613
1415
Giải bảy
119
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
703
2,4132,5,6,9
2,521,2,5
0,12,43 
841,3,6,9
1,2,552,5
1,46 
970
 84
1,497
 
Ngày: 06/02/2020
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
857911
Giải nhất
60490
Giải nhì
73911
Giải ba
20397
35566
Giải tư
00574
80984
86845
64783
82443
50594
44624
Giải năm
8358
Giải sáu
6293
8806
2678
Giải bảy
954
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
906
13113
 24
4,8,93 
2,5,7,8
9
43,5
454,8
0,666
974,8
5,783,4
 90,3,4,7
 
Ngày: 30/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
275350
Giải nhất
66479
Giải nhì
13034
Giải ba
80253
71353
Giải tư
71278
02388
66599
62108
06825
87750
93576
Giải năm
4607
Giải sáu
9227
5296
9001
Giải bảy
430
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,5201,7,8
01 
625,7
5230,4
34 
2502,32
7,962
0,276,8,9
0,7,888
7,996,9
 
Ngày: 23/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
297377
Giải nhất
86266
Giải nhì
59390
Giải ba
93951
47762
Giải tư
50877
98123
15597
17970
60325
50541
49261
Giải năm
4781
Giải sáu
0110
4679
0893
Giải bảy
315
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
2,4,5,6
8
10,5
621,3,5
2,93 
 41
1,251
661,2,6
72,970,72,9
 81
790,3,7