www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 03/12/2020
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
546922
Giải nhất
27537
Giải nhì
40995
Giải ba
33251
82463
Giải tư
08429
08343
57300
81618
66523
18123
18242
Giải năm
9984
Giải sáu
3045
9485
3570
Giải bảy
540
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700
5,918
2,422,32,9
22,4,637
840,2,3,5
4,8,951
 63
370
184,5
291,5
 
Ngày: 26/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
663755
Giải nhất
28825
Giải nhì
45340
Giải ba
35826
25016
Giải tư
32083
63663
35031
49704
41452
12951
74840
Giải năm
9715
Giải sáu
8457
0282
3171
Giải bảy
337
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
4204,8
3,5,715,6
5,825,6
6,831,7
0402
1,2,551,2,5,7
1,263
3,571
082,3
 9 
 
Ngày: 19/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
768436
Giải nhất
64692
Giải nhì
66616
Giải ba
39827
38239
Giải tư
36568
94157
67907
31038
59176
62242
24553
Giải năm
7866
Giải sáu
7872
6831
8017
Giải bảy
812
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 07
312,6,7
1,4,7,927
531,6,8,92
 42
 53,7
1,3,6,766,8
0,1,2,572,6
3,68 
3292
 
Ngày: 12/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
268317
Giải nhất
65449
Giải nhì
95955
Giải ba
20391
00064
Giải tư
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
Giải năm
2302
Giải sáu
1964
2261
3475
Giải bảy
538
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 022
6,914,7
02,62 
3,933,4,6,82
1,3,6249
5,755
361,2,42
175
328 
491,3
 
Ngày: 05/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
220121
Giải nhất
75324
Giải nhì
12999
Giải ba
78754
13979
Giải tư
90097
86000
56273
73383
74138
28015
92321
Giải năm
8593
Giải sáu
8006
2753
3348
Giải bảy
380
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6
2215
 212,4
5,7,8,938
2,548
153,4,8
06 
973,9
3,4,580,3
7,993,7,9
 
Ngày: 29/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
754859
Giải nhất
25131
Giải nhì
58486
Giải ba
83653
52839
Giải tư
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
Giải năm
2984
Giải sáu
0999
3363
9416
Giải bảy
225
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,701,3
0,312,5,6
120,5,9
0,5,631,9
84 
1,253,9
1,863
970
 84,6
2,3,5,997,9
 
Ngày: 22/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
702792
Giải nhất
15264
Giải nhì
09991
Giải ba
95994
87902
Giải tư
97063
03902
08699
73453
07033
72551
47074
Giải năm
7582
Giải sáu
2513
7859
7146
Giải bảy
570
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7022
5,913
02,8,92 
1,3,5,6
7
33
6,7,946
 51,3,9
463,4
 70,3,4
 82
5,991,2,4,9