www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/06/2022
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
935770
Giải nhất
23396
Giải nhì
17605
Giải ba
64395
41967
Giải tư
41517
38166
08974
97635
53816
86815
47464
Giải năm
8950
Giải sáu
1361
1747
9917
Giải bảy
847
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
5,702,5
615,6,72
02 
 35
6,7472
0,1,3,950
1,6,961,4,6,7
12,42,670,4
 8 
 95,6
 
Ngày: 26/05/2022
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
067150
Giải nhất
67603
Giải nhì
40639
Giải ba
18482
81963
Giải tư
70869
80867
86817
59153
01955
41309
15434
Giải năm
3989
Giải sáu
0909
0998
1869
Giải bảy
259
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
503,92
 17
82 
0,5,634,9
34 
550,3,5,9
 63,7,92
1,67 
982,92
02,3,5,62
82
98
 
Ngày: 19/05/2022
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
742156
Giải nhất
92602
Giải nhì
61737
Giải ba
54226
98882
Giải tư
29411
15895
04781
66504
31783
55583
63300
Giải năm
6559
Giải sáu
1464
2958
3128
Giải bảy
195
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4
1,811
0,826,8
8237
0,64 
9256,8,9
2,564
37 
2,581,2,32,9
5,8952
 
Ngày: 12/05/2022
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
784063
Giải nhất
52063
Giải nhì
94754
Giải ba
46563
62736
Giải tư
21426
83034
88710
65671
28725
01126
34914
Giải năm
4460
Giải sáu
3349
8426
5389
Giải bảy
693
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
710,4
 25,63
63,934,6
1,3,549
254
23,360,33
 71
888,9
4,893
 
Ngày: 05/05/2022
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
516820
Giải nhất
44039
Giải nhì
07706
Giải ba
43243
32523
Giải tư
57778
65263
75709
96999
48380
81228
18376
Giải năm
3166
Giải sáu
2734
7904
0892
Giải bảy
115
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,804,6,9
 152
920,3,8
2,4,634,9
0,343
125 
0,6,763,6
 76,8
2,780
0,3,992,9
 
Ngày: 28/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
004186
Giải nhất
93270
Giải nhì
28845
Giải ba
42825
89018
Giải tư
62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501
Giải năm
6744
Giải sáu
5485
2013
5072
Giải bảy
620
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,701
013,5,8,9
720,5
13 
4,544,5
1,2,4,7
8
54
8260
 70,2,5
185,62
1,999
 
Ngày: 21/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
699642
Giải nhất
30876
Giải nhì
61396
Giải ba
79722
34710
Giải tư
05055
15042
20409
28527
13336
18719
92657
Giải năm
6790
Giải sáu
7917
3797
3311
Giải bảy
481
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,909
1,810,1,7,9
2,42,922,7
 36
 422
555,7
3,7,96 
1,2,5,976
 81
0,190,2,6,7