www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
182489
Giải nhất
84021
Giải nhì
96876
Giải ba
16327
62584
Giải tư
61567
73899
17232
94634
84992
54468
14860
Giải năm
0078
Giải sáu
5491
7485
8358
Giải bảy
576
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,91 
3,921,7
832,4
3,84 
858
7260,7,8
2,6762,8
5,6,783,4,5,9
8,991,2,9
 
Ngày: 26/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
23369
Giải nhất
38630
Giải nhì
00164
Giải ba
75781
15586
Giải tư
50047
18580
26661
94843
04025
47420
57107
Giải năm
7056
Giải sáu
2671
6418
5101
Giải bảy
702
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801,2,7
0,6,7,818
020,5
430
643,7
256,7
5,861,4,9
0,4,571
180,1,6
69 
 
Ngày: 19/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
08365
Giải nhất
59680
Giải nhì
57293
Giải ba
11299
28166
Giải tư
30126
46915
21489
21635
84175
04526
48886
Giải năm
9540
Giải sáu
4192
6454
4942
Giải bảy
959
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 15
4,9262
935
540,2
1,3,6,754,92
22,6,865,6
 75
 80,6,9
52,8,992,3,9
 
Ngày: 12/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
42681
Giải nhất
88779
Giải nhì
24271
Giải ba
75883
65018
Giải tư
07572
57822
56676
75526
31436
17804
73884
Giải năm
9527
Giải sáu
5419
8893
8881
Giải bảy
903
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
7,8218,9
2,722,6,7
0,6,8,936
0,84 
 5 
2,3,763
271,2,6,9
1812,3,4
1,793
 
Ngày: 05/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
91101
Giải nhất
89905
Giải nhì
62983
Giải ba
65845
14615
Giải tư
18677
92223
11347
15757
00159
37620
33093
Giải năm
3213
Giải sáu
9824
9498
6833
Giải bảy
858
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,813,5
 20,3,4
1,2,3,8
9
33
245,7
0,1,457,8,9
 6 
4,5,777
5,981,3
593,8
 
Ngày: 26/02/2009
XSTN - Loại vé: L:2K4
Giải ĐB
47932
Giải nhất
67404
Giải nhì
24246
Giải ba
17899
43486
Giải tư
17098
14156
64670
39855
25107
13644
08586
Giải năm
4540
Giải sáu
3903
7409
2251
Giải bảy
710
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,4,703,4,7,9
510
32 
032
0,440,4,6
551,5,6
4,5,826 
070
8,9862,8
0,998,9
 
Ngày: 19/02/2009
XSTN - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
85954
Giải nhất
44189
Giải nhì
28457
Giải ba
99271
70148
Giải tư
25875
05354
92099
28654
91575
06231
95243
Giải năm
7318
Giải sáu
0723
3113
3080
Giải bảy
872
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,713,8
723
1,2,431
5343,8
72543,7
76 
571,2,52,6
1,480,9
8,999