www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/02/2023
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
202764
Giải nhất
15839
Giải nhì
92670
Giải ba
56775
17348
Giải tư
88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303
Giải năm
2453
Giải sáu
8946
0495
9588
Giải bảy
333
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
702,3,7
41 
02 
0,3,533,7,9
641,6,8,9
7,953
464
0,3,870,5,8
4,7,887,8
3,495
 
Ngày: 26/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
397242
Giải nhất
18300
Giải nhì
14308
Giải ba
59784
40401
Giải tư
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
Giải năm
6680
Giải sáu
1212
3016
4017
Giải bảy
208
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,82
0,412,6,7
1,42,627
 34,6
3,841,22
 5 
1,362
1,2,87 
02,880,4,7,8
 9 
 
Ngày: 19/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
908607
Giải nhất
64156
Giải nhì
12051
Giải ba
69177
73823
Giải tư
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
Giải năm
6283
Giải sáu
3922
9894
7763
Giải bảy
065
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
1,5,611
222,3
0,2,3,6
8
33,8
94 
651,62,7,8
5261,3,5
0,5,777
3,583
 94
 
Ngày: 12/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
426832
Giải nhất
69296
Giải nhì
19588
Giải ba
75473
86230
Giải tư
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
Giải năm
9640
Giải sáu
0202
6070
0098
Giải bảy
760
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,702,9
1,5211,3
0,32 
1,730,2,5
640
3512
960,4
 70,3,9
8,988
0,796,8
 
Ngày: 05/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
078483
Giải nhất
05305
Giải nhì
66647
Giải ba
42641
26371
Giải tư
75997
68537
82394
57990
72108
25886
23451
Giải năm
3878
Giải sáu
9809
0155
7429
Giải bảy
046
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
905,8,9
4,5,71 
 29
8372
941,6,7
0,551,5
4,86 
32,4,971,8
0,783,6
0,290,4,7
 
Ngày: 29/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
892443
Giải nhất
47506
Giải nhì
05487
Giải ba
06064
74730
Giải tư
91444
44982
02937
43621
73164
86143
81612
Giải năm
6053
Giải sáu
4867
6990
2527
Giải bảy
798
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,906
212
1,4,821,7
42,530,7
4,6242,32,4
 53
0642,7
2,3,6,87 
982,7
 90,8
 
Ngày: 22/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
844412
Giải nhất
51810
Giải nhì
25612
Giải ba
89071
30405
Giải tư
39449
24873
67201
06464
30802
11849
11328
Giải năm
1108
Giải sáu
0015
1530
7114
Giải bảy
088
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,301,2,5,8
0,710,22,4,5
0,1228
730
1,6,9492
0,15 
 64
 71,3
0,2,888
4294