www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
967758
Giải nhất
88805
Giải nhì
36253
Giải ba
24034
09786
Giải tư
69364
89046
86092
18058
91985
65107
40840
Giải năm
0250
Giải sáu
5701
1187
2657
Giải bảy
127
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,5,701,5,7
01 
927
534
3,640,6
0,850,3,7,82
4,864
0,2,5,870
5285,6,7
 92
 
Ngày: 26/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
224427
Giải nhất
71344
Giải nhì
31364
Giải ba
29181
46380
Giải tư
68023
74327
13153
76834
20681
71997
47613
Giải năm
9770
Giải sáu
2090
8493
5188
Giải bảy
273
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
72,8,90 
8213
 23,72
1,2,5,7
9
34
3,4,644
 53
 64
22,9702,3
880,12,8
 90,3,7
 
Ngày: 19/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
512164
Giải nhất
82979
Giải nhì
41010
Giải ba
42383
54613
Giải tư
36068
01951
77649
95848
18849
61261
93918
Giải năm
4743
Giải sáu
3133
9385
1225
Giải bảy
349
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,610,3,8
 25
1,3,4,833,5
643,8,93
2,3,851
 61,4,8
 79
1,4,683,5
43,79 
 
Ngày: 12/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
245591
Giải nhất
36538
Giải nhì
97885
Giải ba
88378
35911
Giải tư
14369
54366
07849
22820
44831
17503
37500
Giải năm
7288
Giải sáu
1164
7630
3335
Giải bảy
292
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,3
1,3,911
9220
030,1,5,8
649
3,85 
664,6,9
 78
3,7,885,8
4,691,22
 
Ngày: 05/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
517099
Giải nhất
74269
Giải nhì
47187
Giải ba
67813
87114
Giải tư
68245
40571
04511
64969
08528
14575
37676
Giải năm
0796
Giải sáu
0314
2038
2348
Giải bảy
613
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,711,32,42
728
1238
1245,8
4,75 
7,9692
871,2,5,6
2,3,487
62,996,9
 
Ngày: 28/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
952825
Giải nhất
09922
Giải nhì
03451
Giải ba
00968
39283
Giải tư
04039
83026
85018
92839
53605
70431
66857
Giải năm
1574
Giải sáu
5852
4930
5146
Giải bảy
744
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
305
3,518
2,522,5,6
830,1,92
4,7244,6
0,251,2,7
2,468
5742
1,683
329 
 
Ngày: 21/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
323923
Giải nhất
86181
Giải nhì
61906
Giải ba
48003
71640
Giải tư
17884
86662
45889
47424
05366
95426
47791
Giải năm
1538
Giải sáu
0366
8695
0850
Giải bảy
802
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,502,3,6
8,91 
0,623,4,6
0,238
2,6,840
950
0,2,6262,4,62
 7 
381,4,9
891,5