www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 01/07/2021
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
675184
Giải nhất
28201
Giải nhì
18192
Giải ba
15702
65510
Giải tư
52988
72587
17386
07673
35641
44016
15018
Giải năm
9813
Giải sáu
5425
5244
8771
Giải bảy
652
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
101,2
0,4,710,3,6,8
0,5,925
1,73 
42,841,42
252
1,86 
871,3
1,884,6,7,8
 92
 
Ngày: 24/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
337777
Giải nhất
17044
Giải nhì
16369
Giải ba
18129
18318
Giải tư
30045
45287
99553
47630
07193
54646
38634
Giải năm
3443
Giải sáu
3227
4065
6401
Giải bảy
594
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
301
018
 27,9
4,5,930,4
3,4,943,4,5,6
4,6,753
465,9
2,7,875,7
187
2,693,4
 
Ngày: 17/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
719225
Giải nhất
88235
Giải nhì
27860
Giải ba
68440
91296
Giải tư
16257
86355
85921
53219
76476
99615
69698
Giải năm
7626
Giải sáu
1344
8555
3362
Giải bảy
946
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
2,615,9
621,5,6
 35
440,4,6
1,2,3,52552,7
2,4,7,960,1,2
576
98 
196,8
 
Ngày: 10/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
271421
Giải nhất
93738
Giải nhì
23520
Giải ba
24004
24691
Giải tư
06640
40301
05811
68110
35348
03717
54971
Giải năm
9993
Giải sáu
1047
9883
3448
Giải bảy
289
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,2,401,4
0,1,2,7
9
10,1,7
 20,1
8,938
040,7,82
 5 
 6 
1,471
3,42,883,8,9
891,3
 
Ngày: 03/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
791223
Giải nhất
51700
Giải nhì
96513
Giải ba
17584
87441
Giải tư
71089
35970
20644
40558
66670
80714
89724
Giải năm
4818
Giải sáu
9326
5933
0838
Giải bảy
073
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,7200
413,4,8
 23,4,6
1,2,3,733,8
1,2,4,841,4
 56,8
2,56 
 702,3
1,3,584,9
89 
 
Ngày: 27/05/2021
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
564247
Giải nhất
18114
Giải nhì
71795
Giải ba
72269
26305
Giải tư
66305
42230
08499
48023
34966
07830
38630
Giải năm
4718
Giải sáu
4221
2567
9774
Giải bảy
990
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
33,9052
2,714,8
 21,3
2303
1,747
02,95 
666,7,9
4,671,4
18 
6,990,5,9
 
Ngày: 20/05/2021
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
524786
Giải nhất
14245
Giải nhì
42765
Giải ba
50300
46571
Giải tư
80761
35243
12420
64594
12682
73565
59124
Giải năm
6119
Giải sáu
6042
8935
7198
Giải bảy
202
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
6,715,9
0,4,820,4
435
2,942,3,5
1,3,4,625 
861,52
 71
982,6
194,8