www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 01/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
612449
Giải nhất
37407
Giải nhì
63476
Giải ba
32549
84753
Giải tư
30030
53514
29371
23029
75255
21622
09534
Giải năm
6767
Giải sáu
2557
0087
2769
Giải bảy
827
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
307
714
222,7,9
530,4
1,3492
553,5,7
767,9
0,2,5,6
8
71,6
 87
2,42,6,999
 
Ngày: 25/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
097929
Giải nhất
48520
Giải nhì
78844
Giải ba
37575
36362
Giải tư
41508
81975
69319
09352
93147
90872
01280
Giải năm
0683
Giải sáu
7075
1590
5200
Giải bảy
093
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,900,8
 19
5,6,720,9
6,8,93 
444,7
7352
 62,3
472,53
080,3
1,290,3
 
Ngày: 18/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
275782
Giải nhất
85446
Giải nhì
52658
Giải ba
31147
54118
Giải tư
00249
72708
69138
34462
78404
43307
52420
Giải năm
1397
Giải sáu
9688
6420
0542
Giải bảy
083
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2204,7,8
 18
4,6,8202,9
838
042,6,7,9
 58
462
0,4,97 
0,1,3,5
8
82,3,8
2,497
 
Ngày: 11/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
513476
Giải nhất
69736
Giải nhì
51311
Giải ba
49078
33558
Giải tư
23454
39616
97084
41163
80696
29708
88722
Giải năm
5721
Giải sáu
8867
6238
3555
Giải bảy
772
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,211,6
2,721,2
636,8
5,84 
554,5,8
1,3,7,963,7,8
672,6,8
0,3,5,6
7
84
 96
 
Ngày: 04/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
962910
Giải nhất
39002
Giải nhì
03828
Giải ba
17129
90499
Giải tư
76339
15658
74486
69199
35718
18667
46700
Giải năm
4000
Giải sáu
6253
1649
6872
Giải bảy
454
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,2
 10,8
0,728,9
5,939
549
 53,4,8
867
672
1,2,586
2,3,4,9293,92
 
Ngày: 25/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
309841
Giải nhất
97351
Giải nhì
84015
Giải ba
94376
86223
Giải tư
80697
81402
94528
96898
10778
14585
22490
Giải năm
6130
Giải sáu
3640
4112
7222
Giải bảy
844
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,42,902
4,512,5
0,1,222,3,8
230
4402,1,4
1,851
76 
976,8
2,7,985
 90,7,8
 
Ngày: 18/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
232111
Giải nhất
76589
Giải nhì
19859
Giải ba
97251
51384
Giải tư
42470
37895
34215
41297
10198
20784
65490
Giải năm
6100
Giải sáu
1988
9438
7181
Giải bảy
925
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900
1,5,811,5
 25
 38
824 
1,2,951,9
 6 
970
3,82,981,42,82,9
5,890,5,7,8