www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 19/12/2024
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
005354
Giải nhất
77283
Giải nhì
93402
Giải ba
41371
65966
Giải tư
12305
41228
63119
03532
20980
46261
58888
Giải năm
7418
Giải sáu
8164
4328
8960
Giải bảy
269
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,802,5
6,718,9
0,3282
832
5,647
054
660,1,4,6
9
471
1,22,880,3,8
1,69 
 
Ngày: 12/12/2024
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
805109
Giải nhất
26044
Giải nhì
76554
Giải ba
83861
89877
Giải tư
67171
50752
40101
04880
73641
32719
22373
Giải năm
1703
Giải sáu
8226
9286
1277
Giải bảy
267
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
801,3,9
0,4,6,719
526
0,73 
4,541,4
 52,4,8
2,861,7
6,7271,3,72
580,6
0,19 
 
Ngày: 05/12/2024
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
432071
Giải nhất
25879
Giải nhì
87582
Giải ba
77429
65096
Giải tư
78159
22783
20029
62592
30390
85160
49329
Giải năm
8819
Giải sáu
7209
9965
8376
Giải bảy
510
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,6,909
710,9
8,923,93
2,83 
 4 
659
7,960,5
 71,6,9
 82,3
0,1,23,5
7
90,2,6
 
Ngày: 28/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
542451
Giải nhất
04890
Giải nhì
51523
Giải ba
63960
43119
Giải tư
91483
60070
13322
33480
96431
97241
15900
Giải năm
7099
Giải sáu
5390
9932
2325
Giải bảy
637
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7
8,92
00
3,4,519
2,322,3,5
2,831,2,7
 41
250,1
 60
370
 80,3
1,9902,9
 
Ngày: 21/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
075184
Giải nhất
32153
Giải nhì
51339
Giải ba
57610
42359
Giải tư
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
Giải năm
2265
Giải sáu
3762
7658
8320
Giải bảy
500
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,700
310,4
620,7
531,5,9
1,5,846
3,653,4,8,9
462,5
270
5,884,8
3,59 
 
Ngày: 14/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
687793
Giải nhất
20539
Giải nhì
39046
Giải ba
40276
79509
Giải tư
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
Giải năm
5688
Giải sáu
9931
9500
5890
Giải bảy
153
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,9
3,6,7,91 
 2 
4,5,930,1,9
 43,6
753,9
4,761
 71,5,6
8,988
0,3,590,1,3,8
 
Ngày: 07/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
244975
Giải nhất
34787
Giải nhì
79533
Giải ba
85882
69606
Giải tư
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
Giải năm
4104
Giải sáu
4862
6823
0586
Giải bảy
489
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
904,6
4,81 
6,823
2,3,433,4
0,341,3
5,7255
0,862
8752
881,2,6,7
8,9
890