www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 28/01/2009
XSST - Loại vé: L:K4T1
Giải ĐB
094969
Giải nhất
37089
Giải nhì
05286
Giải ba
37065
08840
Giải tư
36098
78773
89803
97234
14263
95303
57420
Giải năm
4993
Giải sáu
7964
7761
1274
Giải bảy
890
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,4,9032
61 
 20,6
02,6,7,934
3,6,740
65 
2,861,3,4,5
9
 73,4
986,9
6,890,3,8
 
Ngày: 21/01/2009
XSST - Loại vé: L:K3T1
Giải ĐB
676495
Giải nhất
59768
Giải nhì
38129
Giải ba
30356
03092
Giải tư
90219
73031
13100
30714
10984
45330
93688
Giải năm
9029
Giải sáu
3017
8437
1504
Giải bảy
619
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4
314,7,92
9292
 30,1,7
0,1,4,844
956
568
1,37 
6,884,8
12,2292,5
 
Ngày: 14/01/2009
XSST - Loại vé: L:K2T1
Giải ĐB
529774
Giải nhất
80888
Giải nhì
65608
Giải ba
75277
72993
Giải tư
71430
83430
23836
16325
65317
31513
29442
Giải năm
2683
Giải sáu
3131
2293
1262
Giải bảy
311
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3208
1,310,1,3,7
4,625
1,8,92302,1,6
742
25 
362
1,774,7
0,883,8
 932
 
Ngày: 07/01/2009
XSST - Loại vé: L:K1T1
Giải ĐB
75869
Giải nhất
49769
Giải nhì
80508
Giải ba
85182
73163
Giải tư
99990
15695
93428
46335
26179
70983
71827
Giải năm
3605
Giải sáu
3364
1912
4063
Giải bảy
780
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
8,905,8
 12
1,827,8
62,8235
64 
0,3,95 
 632,4,92
279
0,280,2,32
62,790,5
 
Ngày: 31/12/2008
XSST - Loại vé: L:K5T12
Giải ĐB
93223
Giải nhất
45654
Giải nhì
48858
Giải ba
13629
14855
Giải tư
29997
26530
64952
75037
94956
62006
46906
Giải năm
0006
Giải sáu
4979
5209
0990
Giải bảy
000
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,63,9
 1 
523,9
230,7,8
54 
552,4,5,6
8
03,56 
3,979
3,58 
0,2,790,7
 
Ngày: 24/12/2008
XSST - Loại vé: L:K4T12
Giải ĐB
38339
Giải nhất
67706
Giải nhì
09907
Giải ba
04842
34823
Giải tư
77973
24875
00020
74083
27987
31624
57886
Giải năm
7571
Giải sáu
2439
1173
6697
Giải bảy
532
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
206,7
71 
3,420,3,4
2,72,832,92
2,942
75 
0,86 
0,8,971,32,5
 83,6,7
3294,7
 
Ngày: 17/12/2008
XSST - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
94388
Giải nhất
50897
Giải nhì
22596
Giải ba
40408
09702
Giải tư
40875
13925
96871
59969
34526
68284
29299
Giải năm
8711
Giải sáu
6842
8306
9296
Giải bảy
137
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,8
1,711
0,425,6
 37
8242
2,75 
0,2,9269
3,971,5
0,8842,8
6,9962,7,9