www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 29/09/2010
XSST - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
329619
Giải nhất
17313
Giải nhì
11664
Giải ba
15810
49836
Giải tư
03128
77478
97118
89178
23046
75653
45830
Giải năm
3586
Giải sáu
3329
1439
6161
Giải bảy
206
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,306
610,3,4,8
9
 28,9
1,530,6,9
1,646
 53
0,3,4,861,4
 782
1,2,7286
1,2,39 
 
Ngày: 22/09/2010
XSST - Loại vé: L: K4T9
Giải ĐB
327288
Giải nhất
19992
Giải nhì
77572
Giải ba
37436
67521
Giải tư
64679
56740
83292
86791
68305
59891
57521
Giải năm
2035
Giải sáu
0856
2719
8111
Giải bảy
315
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
405
1,22,9211,5,9
7,92212
835,6
 40
0,1,356
3,56 
 72,9
883,8
1,7912,22
 
Ngày: 15/09/2010
XSST - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
579200
Giải nhất
57426
Giải nhì
29037
Giải ba
59574
07201
Giải tư
43350
03435
75406
94842
54386
17187
27251
Giải năm
7295
Giải sáu
8299
8644
3483
Giải bảy
617
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,6
0,517
4,526
835,7
4,742,4
3,950,1,2
0,2,86 
1,3,874
 83,6,7
995,9
 
Ngày: 08/09/2010
XSST - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
470715
Giải nhất
30010
Giải nhì
31701
Giải ba
87078
67154
Giải tư
46785
33525
69465
35355
61179
82958
57727
Giải năm
6229
Giải sáu
6652
1759
2079
Giải bảy
256
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
101
0,610,5
525,7,9
 3 
54 
1,2,5,6
8
52,4,5,6
8,9
561,5
278,92
5,785
2,5,729 
 
Ngày: 01/09/2010
XSST - Loại vé: L:K5T8
Giải ĐB
652601
Giải nhất
94118
Giải nhì
08204
Giải ba
51420
11799
Giải tư
89494
43478
78358
70625
58892
00661
04182
Giải năm
8618
Giải sáu
9518
3379
5942
Giải bảy
662
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,801,4
0,6183
4,6,8,920,5
 3 
0,942
258
 61,2
 78,9
13,5,780,2
7,992,4,9
 
Ngày: 25/08/2010
XSST - Loại vé: L:K4T8
Giải ĐB
668673
Giải nhất
30328
Giải nhì
48485
Giải ba
06241
31985
Giải tư
21296
91964
48084
27341
13671
25586
98780
Giải năm
2344
Giải sáu
1332
6072
7408
Giải bảy
175
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
808
42,71 
3,728
732
4,6,8412,4
7,8256
5,8,964
 71,2,3,5
0,280,4,52,6
 96
 
Ngày: 18/08/2010
XSST - Loại vé: L:K3T8
Giải ĐB
024844
Giải nhất
28674
Giải nhì
27029
Giải ba
94064
06938
Giải tư
04004
23001
68873
59743
84169
85810
48753
Giải năm
3525
Giải sáu
2990
0885
7525
Giải bảy
115
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,901,4
010,5
 252,9
4,5,738
0,4,6,743,4
1,22,853
864,9
 73,4
385,6
2,690