www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 29/04/2020
XSST - Loại vé: K5T04
Giải ĐB
775118
Giải nhất
01973
Giải nhì
34174
Giải ba
31515
47260
Giải tư
37896
86256
00836
07552
46392
84665
43097
Giải năm
9950
Giải sáu
9222
6060
0451
Giải bảy
627
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,620 
515,8
2,5,922,7
736
7,94 
1,650,1,2,6
3,5,9602,5
2,973,4
18 
 92,4,6,7
 
Ngày: 25/03/2020
XSST - Loại vé: K4T03
Giải ĐB
200347
Giải nhất
91091
Giải nhì
35626
Giải ba
34320
45145
Giải tư
57871
59230
54570
20784
73286
78352
86029
Giải năm
3198
Giải sáu
2447
9558
6756
Giải bảy
915
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,70 
7,915
520,6,9
 30
845,72
1,450,2,6,8
2,5,86 
4270,1
5,984,6
291,8
 
Ngày: 18/03/2020
XSST - Loại vé: K3T03
Giải ĐB
455086
Giải nhất
84851
Giải nhì
88989
Giải ba
63113
09865
Giải tư
45029
16218
72442
96633
53106
30686
85640
Giải năm
3967
Giải sáu
0662
0674
3409
Giải bảy
320
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,406,9
513,8
4,620,9
1,333
740,2
651
0,8262,5,72
6274
1862,9
0,2,89 
 
Ngày: 11/03/2020
XSST - Loại vé: K2T03
Giải ĐB
080617
Giải nhất
72164
Giải nhì
36504
Giải ba
56381
21263
Giải tư
24139
35933
19600
53148
09538
16000
78040
Giải năm
1458
Giải sáu
2516
0393
3653
Giải bảy
142
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,4
816,7
42 
3,5,6,933,8,9
0,4,640,2,4,8
 53,8
163,4
17 
3,4,581
393
 
Ngày: 04/03/2020
XSST - Loại vé: K1T03
Giải ĐB
642445
Giải nhất
53718
Giải nhì
42208
Giải ba
97145
97360
Giải tư
63443
68657
50274
11889
38934
96186
65187
Giải năm
6897
Giải sáu
5888
6874
8505
Giải bảy
251
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,705,8
518
 2 
434
3,7243,52
0,4251,7
860
5,8,970,42
0,1,886,7,8,9
897
 
Ngày: 26/02/2020
XSST - Loại vé: K4T02
Giải ĐB
115338
Giải nhất
22112
Giải nhì
49605
Giải ba
41504
68456
Giải tư
93792
67249
21687
46364
51847
30546
14903
Giải năm
5654
Giải sáu
7066
1138
5102
Giải bảy
763
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,5
 12
0,1,3,92 
0,632,82
0,5,646,7,9
054,6
4,5,663,4,6
4,87 
3287
492
 
Ngày: 19/02/2020
XSST - Loại vé: K3T02
Giải ĐB
409161
Giải nhất
56301
Giải nhì
79676
Giải ba
45556
13169
Giải tư
02151
35203
62891
89688
07927
24639
03187
Giải năm
8377
Giải sáu
0296
6349
3852
Giải bảy
306
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,5,6,91 
5,927
039
 49
 51,2,6
0,5,7,961,9
2,7,876,7
887,8
3,4,691,2,6