www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 29/01/2020
XSST - Loại vé: K5T01
Giải ĐB
865547
Giải nhất
51491
Giải nhì
56688
Giải ba
62522
80096
Giải tư
93844
84666
10812
08805
96656
54240
46078
Giải năm
7304
Giải sáu
6628
9450
0747
Giải bảy
443
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,504,5
912
1,222,8
43 
0,4,640,3,4,72
050,6
5,6,964,6
4278
2,7,888
 91,6
 
Ngày: 22/01/2020
XSST - Loại vé: K4T01
Giải ĐB
502669
Giải nhất
56202
Giải nhì
70857
Giải ba
60635
99164
Giải tư
12932
52747
75628
79569
69729
08770
86992
Giải năm
8796
Giải sáu
7996
8936
5373
Giải bảy
937
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
702
 1 
0,3,923,8,9
2,732,5,6,7
647
357
3,9264,92
3,4,570,3
28 
2,6292,62
 
Ngày: 15/01/2020
XSST - Loại vé: K3T01
Giải ĐB
622712
Giải nhất
00904
Giải nhì
49299
Giải ba
85401
94502
Giải tư
45869
55044
22914
07387
64055
30274
47964
Giải năm
9729
Giải sáu
1507
1300
8971
Giải bảy
389
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
7
0,712,4
0,129
 3 
0,1,4,6
7
44
5,655
 64,5,9
0,871,4
 87,9
2,6,8,999
 
Ngày: 08/01/2020
XSST - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
345092
Giải nhất
81275
Giải nhì
57886
Giải ba
40247
63443
Giải tư
05369
43368
56129
05540
41969
24739
01446
Giải năm
7504
Giải sáu
6439
6577
9088
Giải bảy
961
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
404
61 
8,929
4392
040,3,6,7
75 
4,861,8,92
4,775,7
6,882,6,8
2,32,6292
 
Ngày: 01/01/2020
XSST - Loại vé: K1T01
Giải ĐB
066758
Giải nhất
24155
Giải nhì
57135
Giải ba
72390
25842
Giải tư
13102
08938
93611
09951
92092
42130
39137
Giải năm
5847
Giải sáu
0746
6564
3305
Giải bảy
470
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,7,902,5
1,511
0,4,92 
 30,5,7,8
642,6,7
0,3,5,851,5,8
464
3,470
3,585
 90,2
 
Ngày: 25/12/2019
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
958051
Giải nhất
71601
Giải nhì
13574
Giải ba
53953
86710
Giải tư
64853
75174
11884
28525
63566
06266
65007
Giải năm
3020
Giải sáu
7354
1583
5482
Giải bảy
483
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,201,7
0,510
820,5
52,823 
5,73,84 
251,32,4
62662
0743
 82,32,4
 9 
 
Ngày: 18/12/2019
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
755734
Giải nhất
70889
Giải nhì
04835
Giải ba
47614
32444
Giải tư
46597
00065
22517
36610
21586
25240
74124
Giải năm
6887
Giải sáu
0350
3533
9400
Giải bảy
032
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,500
 10,4,7
324
3,732,3,4,5
1,2,3,440,4
3,650
865
1,8,973
 86,7,9
897