www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 28/12/2022
XSST - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
830388
Giải nhất
15182
Giải nhì
22025
Giải ba
16822
56493
Giải tư
50721
10794
51947
90106
76057
00739
82260
Giải năm
1548
Giải sáu
9900
9347
6534
Giải bảy
463
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6
21 
2,5,821,2,5
6,934,9
3,9472,8
252,7
060,3
42,57 
4,882,8
393,4
 
Ngày: 21/12/2022
XSST - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
389352
Giải nhất
83782
Giải nhì
74562
Giải ba
75464
38705
Giải tư
98405
43198
50263
60619
86881
06500
47133
Giải năm
1421
Giải sáu
1387
6890
2803
Giải bảy
119
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,52
2,8192
5,6,821,8
0,3,633
64 
0252
 62,3,4
87 
2,981,2,7
1290,8
 
Ngày: 14/12/2022
XSST - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
776985
Giải nhất
81343
Giải nhì
99629
Giải ba
58028
07835
Giải tư
44372
89734
92196
29996
51465
31917
03491
Giải năm
2833
Giải sáu
1948
7838
9112
Giải bảy
694
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,7
1,728,9
3,433,4,5,8
3,943,8
3,6,85 
8,9265
172
2,3,485,6
291,4,62
 
Ngày: 07/12/2022
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
583791
Giải nhất
82600
Giải nhì
34164
Giải ba
89474
57633
Giải tư
42721
63060
59172
72832
68084
39652
61375
Giải năm
9124
Giải sáu
1291
5962
7628
Giải bảy
545
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,600
2,921 
3,5,6,721,4,8
332,3
2,6,7,845
4,752
960,2,4
 72,4,5
284
 912,6
 
Ngày: 30/11/2022
XSST - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
787744
Giải nhất
01489
Giải nhì
35666
Giải ba
20573
26070
Giải tư
12525
74858
94156
24667
43625
28907
63207
Giải năm
4899
Giải sáu
6602
3696
8043
Giải bảy
278
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
702,72
 1 
0252,9
4,73 
443,4
2256,8
5,6,966,7
02,670,3,8
5,789
2,8,996,9
 
Ngày: 23/11/2022
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
004645
Giải nhất
49723
Giải nhì
38955
Giải ba
58600
00734
Giải tư
11920
33137
23724
80712
67506
53162
44280
Giải năm
7939
Giải sáu
8524
8183
0702
Giải bảy
036
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,6
 12
0,1,620,3,42
2,834,6,7,9
22,345
4,5,955
0,362
37 
 80,3
395
 
Ngày: 16/11/2022
XSST - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
289076
Giải nhất
69778
Giải nhì
20708
Giải ba
70703
53211
Giải tư
65784
86876
77737
70501
41637
12234
73935
Giải năm
5463
Giải sáu
7741
4693
8140
Giải bảy
394
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4012,3,8
02,1,411
 2 
0,6,934,5,72
3,8,940,1
35 
7263
32762,8
0,784
 93,4