www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 28/12/2011
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
471037
Giải nhất
56124
Giải nhì
45772
Giải ba
14600
98752
Giải tư
90702
04772
17912
27358
85856
64768
84724
Giải năm
3851
Giải sáu
9998
1193
2624
Giải bảy
757
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000,2
512,6
0,1,5,72243
937
234 
 51,2,6,7
8
1,568
3,5722
5,6,98 
 93,8
 
Ngày: 21/12/2011
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
987125
Giải nhất
55235
Giải nhì
14736
Giải ba
43180
65266
Giải tư
54723
52012
03396
39433
20776
28378
34267
Giải năm
8810
Giải sáu
9337
5051
4839
Giải bảy
432
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
510,2
1,323,5
2,332,3,5,6
7,9
 4 
2,351
3,62,7,9662,7
3,676,8
780
396
 
Ngày: 14/12/2011
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
774704
Giải nhất
19845
Giải nhì
68551
Giải ba
22894
44028
Giải tư
38702
48967
29216
52134
70279
13342
22068
Giải năm
4715
Giải sáu
4004
4872
7509
Giải bảy
506
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02,42,6,9
515,6
0,4,5,728
 34
02,3,942,5
1,451,2
0,167,8
672,9
2,68 
0,794
 
Ngày: 07/12/2011
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
907964
Giải nhất
33401
Giải nhì
28328
Giải ba
65999
03572
Giải tư
03352
74869
03797
42995
39523
77529
73019
Giải năm
4348
Giải sáu
6189
5469
3844
Giải bảy
868
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01
019
2,5,722,3,8,9
23 
4,644,8
952
 64,8,92
972
2,4,689
1,2,62,8
9
95,7,9
 
Ngày: 30/11/2011
XSST - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
347413
Giải nhất
16328
Giải nhì
78745
Giải ba
47907
36010
Giải tư
31326
87357
58706
15464
87775
61215
86934
Giải năm
2328
Giải sáu
1260
4932
6615
Giải bảy
617
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,606,7
 10,3,52,7
326,82
132,4,7
3,645
12,4,757
0,260,4
0,1,3,575
228 
 9 
 
Ngày: 23/11/2011
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
803731
Giải nhất
71584
Giải nhì
08711
Giải ba
68505
62144
Giải tư
97867
11753
86255
06583
74246
43801
85992
Giải năm
7192
Giải sáu
2482
4536
5562
Giải bảy
358
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,311
6,8,9224
5,831,6
2,4,844,6
0,553,5,8
3,462,7
67 
582,3,4
 922
 
Ngày: 16/11/2011
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
617676
Giải nhất
55671
Giải nhì
45185
Giải ba
97054
43524
Giải tư
79738
74138
06550
33657
19182
51973
99482
Giải năm
3966
Giải sáu
3680
0511
4393
Giải bảy
049
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,711
8224,7
7,9382
2,549
850,4,7
6,766
2,571,3,6
3280,22,5
493