www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 26/11/2008
XSST - Loại vé: L:K4T11
Giải ĐB
97533
Giải nhất
45588
Giải nhì
78562
Giải ba
38125
18246
Giải tư
59253
24045
88889
43866
18312
44696
81653
Giải năm
7062
Giải sáu
3757
6201
2483
Giải bảy
857
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01
012
1,6325
3,52,833
 45,6
2,4532,72
4,6,9623,6
527 
883,8,9
896
 
Ngày: 19/11/2008
XSST - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
42285
Giải nhất
39270
Giải nhì
26383
Giải ba
97084
49070
Giải tư
83045
51213
23255
80707
31213
42597
53560
Giải năm
4439
Giải sáu
7246
8924
9672
Giải bảy
657
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,72072
 132
724
12,839
2,845,6
4,5,855,7
460
02,5,9702,2
 83,4,5
397
 
Ngày: 12/11/2008
XSST - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
15223
Giải nhất
66430
Giải nhì
81021
Giải ba
63026
44618
Giải tư
51083
43884
62160
54486
06779
72822
44580
Giải năm
0318
Giải sáu
1204
2516
9712
Giải bảy
218
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,6,804
212,6,83
1,221,2,3,6
8
2,830
0,84 
 5 
1,2,860
 79
13,280,3,4,6
79 
 
Ngày: 05/11/2008
XSST - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
69317
Giải nhất
48040
Giải nhì
33867
Giải ba
44435
20353
Giải tư
50022
51177
84070
01913
06313
56620
12310
Giải năm
7311
Giải sáu
4368
8925
2178
Giải bảy
105
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,705
110,1,32,7
2,620,2,5
12,535
 40
0,2,353
 62,7,8
1,6,770,7,8
6,78 
 9 
 
Ngày: 29/10/2008
XSST - Loại vé: L:K5T10
Giải ĐB
97290
Giải nhất
22952
Giải nhì
97576
Giải ba
45195
90894
Giải tư
49838
72154
19157
71657
86219
33692
99125
Giải năm
5375
Giải sáu
9905
8382
2935
Giải bảy
563
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
905
 19
5,8,925
635,8
5,94 
0,2,3,7
9
52,4,72
763
5275,6
3,882,8
190,2,4,5
 
Ngày: 22/10/2008
XSST - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
28136
Giải nhất
28438
Giải nhì
44932
Giải ba
74083
58122
Giải tư
83636
75248
38879
35797
59966
49005
26602
Giải năm
2129
Giải sáu
2232
8126
4889
Giải bảy
407
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5,7
 1 
0,2,3222,6,9
8322,62,8
 48
05 
2,32,666
0,979
3,483,9
2,7,897
 
Ngày: 15/10/2008
XSST - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
96204
Giải nhất
53647
Giải nhì
97175
Giải ba
18652
97933
Giải tư
89737
70663
57593
39144
26300
05407
43180
Giải năm
7628
Giải sáu
6309
0771
4188
Giải bảy
823
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,7,9
71 
523,8
2,3,6,933,7
0,444,7
752
 63
0,3,471,5,8
2,7,880,8
093