www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 28/04/2021
XSST - Loại vé: T4K4
Giải ĐB
407076
Giải nhất
39997
Giải nhì
88619
Giải ba
03811
65898
Giải tư
07330
88331
64856
19104
33291
25894
52696
Giải năm
4255
Giải sáu
2753
1984
4681
Giải bảy
216
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
304
1,3,8,911,6,9
 2 
530,1
0,8,94 
553,5,6
1,5,7,96 
976
8,981,4,8
191,4,6,7
8
 
Ngày: 21/04/2021
XSST - Loại vé: T4K3
Giải ĐB
695189
Giải nhất
05856
Giải nhì
65012
Giải ba
10969
59758
Giải tư
86455
90083
92002
23210
06283
76035
12683
Giải năm
1248
Giải sáu
5226
3946
3503
Giải bảy
970
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,702,3
 10,2
0,126
0,7,8335
 46,8
3,555,6,8
2,4,569
 70,3
4,5833,9
6,89 
 
Ngày: 14/04/2021
XSST - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
714619
Giải nhất
23612
Giải nhì
84142
Giải ba
26499
07041
Giải tư
23668
31748
59093
95025
41523
21328
31100
Giải năm
6949
Giải sáu
8941
0723
9764
Giải bảy
173
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000
4212,9
1,4232,5,8
22,7,93 
6412,2,8,9
25 
764,8
 73,6
2,4,68 
1,4,993,9
 
Ngày: 07/04/2021
XSST - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
534417
Giải nhất
53165
Giải nhì
77004
Giải ba
27764
07970
Giải tư
13244
35212
42557
70184
73296
84054
40806
Giải năm
2358
Giải sáu
9569
2153
0496
Giải bảy
585
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
704,6
 12,7
12 
536
0,4,5,6
8
44
6,853,4,7,8
0,3,9264,5,9
1,570
584,5
6962
 
Ngày: 31/03/2021
XSST - Loại vé: T3K5
Giải ĐB
108660
Giải nhất
65515
Giải nhì
61227
Giải ba
34721
07101
Giải tư
66766
74669
37889
69365
58606
74543
47847
Giải năm
7433
Giải sáu
7501
8528
9824
Giải bảy
407
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6012,6,7
02,2,415
 21,4,7,8
3,433
241,3,7
1,65 
0,660,5,6,9
0,2,47 
289
6,89 
 
Ngày: 24/03/2021
XSST - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
136389
Giải nhất
54479
Giải nhì
84419
Giải ba
97547
48932
Giải tư
01444
28809
36437
42152
19764
34943
41584
Giải năm
0488
Giải sáu
0328
3176
6851
Giải bảy
585
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 09
519
3,528,9
432,7
4,6,843,4,7
851,2
764
3,476,9
2,884,5,8,9
0,1,2,7
8
9 
 
Ngày: 17/03/2021
XSST - Loại vé: T3K3
Giải ĐB
970833
Giải nhất
39868
Giải nhì
54294
Giải ba
82082
13515
Giải tư
19595
61085
30319
13002
94851
03961
19909
Giải năm
3294
Giải sáu
7802
9572
8681
Giải bảy
322
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 022,9
5,6,815,9
02,2,7,822,4
333
2,924 
1,8,951
 61,8
 72
681,2,5
0,1942,5