www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 27/05/2020
XSST - Loại vé: K4T05
Giải ĐB
874919
Giải nhất
01947
Giải nhì
42206
Giải ba
93064
49235
Giải tư
88900
93431
87292
37119
17151
40855
59410
Giải năm
7046
Giải sáu
2765
2131
8756
Giải bảy
981
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6
1,32,5,810,1,92
92 
 312,5
646,7
3,5,651,5,6
0,4,564,5
47 
 81
1292
 
Ngày: 20/05/2020
XSST - Loại vé: K3T05
Giải ĐB
463945
Giải nhất
30330
Giải nhì
35876
Giải ba
39206
90605
Giải tư
41353
76835
64557
25616
46917
06543
02374
Giải năm
7849
Giải sáu
4679
0854
5527
Giải bảy
558
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
305,6
 16,7
927
4,530,5
5,743,5,9
0,3,453,4,7,8
0,1,76 
1,2,574,6,9
58 
4,792
 
Ngày: 13/05/2020
XSST - Loại vé: K2T05
Giải ĐB
223329
Giải nhất
75192
Giải nhì
79453
Giải ba
16338
00045
Giải tư
77682
62356
60292
79444
84881
40904
83910
Giải năm
2818
Giải sáu
5566
2264
0494
Giải bảy
304
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1042
810,8
8,9229
538
02,4,6,944,5
453,6,7
5,664,6
57 
1,381,2
2922,4
 
Ngày: 06/05/2020
XSST - Loại vé: K1T05
Giải ĐB
864619
Giải nhất
82863
Giải nhì
21302
Giải ba
10855
32054
Giải tư
65680
00144
63249
27035
53243
40111
76269
Giải năm
6234
Giải sáu
5621
5237
7522
Giải bảy
600
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2
1,211,9
0,2221,22
4,634,5,7
3,4,543,4,9
3,554,5
 63,9
37 
 80
1,4,69 
 
Ngày: 29/04/2020
XSST - Loại vé: K5T04
Giải ĐB
775118
Giải nhất
01973
Giải nhì
34174
Giải ba
31515
47260
Giải tư
37896
86256
00836
07552
46392
84665
43097
Giải năm
9950
Giải sáu
9222
6060
0451
Giải bảy
627
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,620 
515,8
2,5,922,7
736
7,94 
1,650,1,2,6
3,5,9602,5
2,973,4
18 
 92,4,6,7
 
Ngày: 25/03/2020
XSST - Loại vé: K4T03
Giải ĐB
200347
Giải nhất
91091
Giải nhì
35626
Giải ba
34320
45145
Giải tư
57871
59230
54570
20784
73286
78352
86029
Giải năm
3198
Giải sáu
2447
9558
6756
Giải bảy
915
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,70 
7,915
520,6,9
 30
845,72
1,450,2,6,8
2,5,86 
4270,1
5,984,6
291,8
 
Ngày: 18/03/2020
XSST - Loại vé: K3T03
Giải ĐB
455086
Giải nhất
84851
Giải nhì
88989
Giải ba
63113
09865
Giải tư
45029
16218
72442
96633
53106
30686
85640
Giải năm
3967
Giải sáu
0662
0674
3409
Giải bảy
320
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,406,9
513,8
4,620,9
1,333
740,2
651
0,8262,5,72
6274
1862,9
0,2,89