www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 26/10/2011
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
333402
Giải nhất
89283
Giải nhì
38186
Giải ba
78228
08290
Giải tư
12750
67539
98520
67480
74187
73663
52423
Giải năm
9511
Giải sáu
1906
3436
5928
Giải bảy
191
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,8,902,6
1,911
020,3,82
2,6,836,9
64 
 50
0,3,863,4
87 
2280,3,6,7
390,1
 
Ngày: 19/10/2011
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
435752
Giải nhất
52040
Giải nhì
90341
Giải ba
39831
66963
Giải tư
48795
52171
42331
43731
83377
00953
87102
Giải năm
1327
Giải sáu
6574
2256
9434
Giải bảy
441
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
402
33,42,719
0,527
5,6313,4
3,740,12
952,3,6
563
2,771,4,7
 8 
195
 
Ngày: 12/10/2011
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
817426
Giải nhất
78122
Giải nhì
62661
Giải ba
57953
20140
Giải tư
73222
12084
33543
26927
44791
82391
25475
Giải năm
0280
Giải sáu
6060
0701
8032
Giải bảy
805
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
4,6,801,5
0,6,921 
22,3,8222,6,7
4,532
840,3
0,753
260,1
275
 80,2,4
 912
 
Ngày: 05/10/2011
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
156203
Giải nhất
10501
Giải nhì
45365
Giải ba
17308
76679
Giải tư
86419
32452
77097
26743
04343
70016
41265
Giải năm
8008
Giải sáu
4436
4434
8536
Giải bảy
065
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,82
016,9
52 
0,42,534,62
3432
6352,3
1,32653
979
028 
1,797
 
Ngày: 28/09/2011
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
713117
Giải nhất
75016
Giải nhì
27460
Giải ba
27207
60626
Giải tư
02839
11219
04626
38232
33166
24485
78392
Giải năm
5236
Giải sáu
9103
9804
9121
Giải bảy
456
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
603,4,7,8
216,7,9
3,921,62
032,6,9
04 
856
1,22,3,5
6
60,6
0,17 
085
1,392
 
Ngày: 21/09/2011
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
114178
Giải nhất
52016
Giải nhì
93111
Giải ba
56615
27240
Giải tư
89833
26763
35542
81437
37878
76769
77226
Giải năm
0460
Giải sáu
3781
1904
9329
Giải bảy
679
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,604
1,811,5,6
426,9
3,633,7,9
040,2
15 
1,260,3,9
3782,9
7281
2,3,6,79 
 
Ngày: 14/09/2011
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
706751
Giải nhất
70743
Giải nhì
27062
Giải ba
47691
72583
Giải tư
11348
55236
42376
84179
37984
73491
60281
Giải năm
7234
Giải sáu
4251
6125
5817
Giải bảy
038
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,8,9217
625
4,834,6,8
3,4,843,4,8
2512
3,762
176,9
3,481,3,4
7912