www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 26/05/2021
XSST - Loại vé: T5K4
Giải ĐB
526283
Giải nhất
88555
Giải nhì
73487
Giải ba
70129
94501
Giải tư
61348
00418
22735
98782
07140
75562
17819
Giải năm
3662
Giải sáu
9385
7294
0449
Giải bảy
410
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,401
010,2,8,9
1,62,829
835
940,8,9
3,5,855
 622
87 
1,482,3,5,7
1,2,494
 
Ngày: 19/05/2021
XSST - Loại vé: T5K3
Giải ĐB
274038
Giải nhất
04858
Giải nhì
65510
Giải ba
09351
89323
Giải tư
46039
87815
91402
85356
22052
69603
14450
Giải năm
5941
Giải sáu
7947
3785
1643
Giải bảy
039
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,502,3
4,510,5
0,2,522,3
0,2,438,92
 41,3,7
1,850,1,2,6
8
56 
47 
3,585
329 
 
Ngày: 12/05/2021
XSST - Loại vé: T5K2
Giải ĐB
292543
Giải nhất
57689
Giải nhì
16828
Giải ba
27270
42817
Giải tư
43160
90690
35776
73139
53219
84866
44872
Giải năm
0624
Giải sáu
4660
6232
3826
Giải bảy
185
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
62,7,90 
 17,9
3,724,6,8
432,9
243
8,95 
2,6,7602,6
170,2,6
285,9
1,3,890,5
 
Ngày: 05/05/2021
XSST - Loại vé: T5K1
Giải ĐB
653314
Giải nhất
65033
Giải nhì
83626
Giải ba
87880
33147
Giải tư
91735
87943
64219
60054
47957
64572
30031
Giải năm
1377
Giải sáu
6791
6067
3549
Giải bảy
247
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,914,9
724,6
3,431,3,5
1,2,543,72,9
354,7
267
42,5,6,772,7
 80
1,491
 
Ngày: 28/04/2021
XSST - Loại vé: T4K4
Giải ĐB
407076
Giải nhất
39997
Giải nhì
88619
Giải ba
03811
65898
Giải tư
07330
88331
64856
19104
33291
25894
52696
Giải năm
4255
Giải sáu
2753
1984
4681
Giải bảy
216
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
304
1,3,8,911,6,9
 2 
530,1
0,8,94 
553,5,6
1,5,7,96 
976
8,981,4,8
191,4,6,7
8
 
Ngày: 21/04/2021
XSST - Loại vé: T4K3
Giải ĐB
695189
Giải nhất
05856
Giải nhì
65012
Giải ba
10969
59758
Giải tư
86455
90083
92002
23210
06283
76035
12683
Giải năm
1248
Giải sáu
5226
3946
3503
Giải bảy
970
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,702,3
 10,2
0,126
0,7,8335
 46,8
3,555,6,8
2,4,569
 70,3
4,5833,9
6,89 
 
Ngày: 14/04/2021
XSST - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
714619
Giải nhất
23612
Giải nhì
84142
Giải ba
26499
07041
Giải tư
23668
31748
59093
95025
41523
21328
31100
Giải năm
6949
Giải sáu
8941
0723
9764
Giải bảy
173
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000
4212,9
1,4232,5,8
22,7,93 
6412,2,8,9
25 
764,8
 73,6
2,4,68 
1,4,993,9