www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 25/05/2011
XSST - Loại vé: K4T05
Giải ĐB
687110
Giải nhất
27936
Giải nhì
34639
Giải ba
89469
97204
Giải tư
21084
55095
76591
45307
40812
91169
73937
Giải năm
8488
Giải sáu
9653
9590
8902
Giải bảy
466
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,902,4,7
910,2
0,12 
536,7,9
0,5,84 
953,4
3,666,92
0,37 
884,8
3,6290,1,5
 
Ngày: 18/05/2011
XSST - Loại vé: K3T05
Giải ĐB
178162
Giải nhất
12036
Giải nhì
44953
Giải ba
00513
42902
Giải tư
71354
73474
99013
16804
02929
14050
23002
Giải năm
6111
Giải sáu
4549
2941
3038
Giải bảy
093
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5022,4
1,410,1,32
02,629
12,5,936,8
0,5,741,9
 50,3,4
362
 74
38 
2,493
 
Ngày: 11/05/2011
XSST - Loại vé: K2T05
Giải ĐB
554394
Giải nhất
72347
Giải nhì
64027
Giải ba
31748
79391
Giải tư
23245
05874
91872
14154
19937
16939
87695
Giải năm
9536
Giải sáu
6366
3824
7579
Giải bảy
625
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
91 
7224,5,7
 36,7,9
2,5,7,945,7,8
2,4,954
3,666
2,3,4722,4,9
48 
3,791,4,5
 
Ngày: 04/05/2011
XSST - Loại vé: K1T05
Giải ĐB
821224
Giải nhất
13766
Giải nhì
60924
Giải ba
07507
31023
Giải tư
52401
05698
07057
57280
22704
23242
63869
Giải năm
9150
Giải sáu
1799
3289
8380
Giải bảy
889
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8201,4,7
01 
423,42
23 
0,2240,2
 50,7
666,9
0,57 
9802,92
6,82,998,9
 
Ngày: 27/04/2011
XSST - Loại vé: K4T04
Giải ĐB
295295
Giải nhất
92418
Giải nhì
70404
Giải ba
58202
15267
Giải tư
75236
46638
67492
72043
31035
48554
68899
Giải năm
9497
Giải sáu
4916
5675
8644
Giải bảy
719
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
316,8,9
0,92 
431,5,6,8
0,4,543,4
3,7,954
1,367
6,975
1,38 
1,992,5,7,9
 
Ngày: 20/04/2011
XSST - Loại vé: K3T04
Giải ĐB
806117
Giải nhất
72796
Giải nhì
48286
Giải ba
83033
45676
Giải tư
07697
60563
45938
70977
78813
34313
19208
Giải năm
9834
Giải sáu
9013
4111
2109
Giải bảy
070
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
708,9
111,33,7
 2 
13,3,633,4,8
34 
 5 
7,8,963
1,7,970,6,7
0,3,886,8
096,7
 
Ngày: 13/04/2011
XSST - Loại vé: K2T04
Giải ĐB
197564
Giải nhất
27664
Giải nhì
36062
Giải ba
78259
57275
Giải tư
72395
69677
98168
84459
50387
10048
14655
Giải năm
9287
Giải sáu
5293
2306
0528
Giải bảy
470
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,6
01 
628
93 
6248
5,7,955,92
062,42,8
7,8270,5,7
2,4,6872
5293,5