www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 23/11/2022
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
004645
Giải nhất
49723
Giải nhì
38955
Giải ba
58600
00734
Giải tư
11920
33137
23724
80712
67506
53162
44280
Giải năm
7939
Giải sáu
8524
8183
0702
Giải bảy
036
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,6
 12
0,1,620,3,42
2,834,6,7,9
22,345
4,5,955
0,362
37 
 80,3
395
 
Ngày: 16/11/2022
XSST - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
289076
Giải nhất
69778
Giải nhì
20708
Giải ba
70703
53211
Giải tư
65784
86876
77737
70501
41637
12234
73935
Giải năm
5463
Giải sáu
7741
4693
8140
Giải bảy
394
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4012,3,8
02,1,411
 2 
0,6,934,5,72
3,8,940,1
35 
7263
32762,8
0,784
 93,4
 
Ngày: 09/11/2022
XSST - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
676454
Giải nhất
61231
Giải nhì
52476
Giải ba
74943
87889
Giải tư
63138
69334
24848
49416
01996
67392
43111
Giải năm
3002
Giải sáu
0800
6837
9968
Giải bảy
160
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
1,311,6,7
0,92 
431,4,7,8
3,543,8
 54
1,7,960,8
1,376
3,4,689
892,6
 
Ngày: 02/11/2022
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
695342
Giải nhất
67432
Giải nhì
41512
Giải ba
78891
54077
Giải tư
87216
31029
47376
42699
28921
73554
06046
Giải năm
7397
Giải sáu
6202
5062
1581
Giải bảy
737
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,8,912,6
0,1,3,4
6,8
21,9
 32,7
542,6
 54
1,4,762
3,7,976,7
 81,2
2,991,7,9
 
Ngày: 26/10/2022
XSST - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
443482
Giải nhất
50922
Giải nhì
74157
Giải ba
52452
63745
Giải tư
37878
95865
57102
80043
93125
45742
02580
Giải năm
2805
Giải sáu
4167
1235
9351
Giải bảy
336
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
802,5
51 
0,2,4,52
8
22,5
435,6
 42,3,5
0,2,3,4
6
51,22,7
365,7
5,678
780,2
 9 
 
Ngày: 19/10/2022
XSST - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
919634
Giải nhất
34073
Giải nhì
29928
Giải ba
89683
03999
Giải tư
58111
89084
57143
43922
87817
73856
72951
Giải năm
5865
Giải sáu
5839
8785
5936
Giải bảy
955
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,511,7
222,8
4,7,834,6,9
3,843
5,6,8,951,5,6
3,565
173
283,4,5
3,995,9
 
Ngày: 12/10/2022
XSST - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
779205
Giải nhất
10242
Giải nhì
61836
Giải ba
96038
06913
Giải tư
84068
84776
60413
81765
07549
02395
13601
Giải năm
1238
Giải sáu
4704
5221
1441
Giải bảy
969
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,7
0,2,4132
421
1236,82
041,2,9
0,6,95 
3,765,8,9
076
32,68 
4,695