www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 23/04/2008
XSST - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
84623
Giải nhất
18497
Giải nhì
87423
Giải ba
37386
25517
Giải tư
69428
85099
05381
01425
42585
20854
42907
Giải năm
9612
Giải sáu
4599
7573
2836
Giải bảy
345
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,7
812,7
1232,5,8
22,736
545
2,4,854
3,86 
0,1,973
281,5,6
9297,92
 
Ngày: 16/04/2008
XSST - Loại vé: L:K3T4
Giải ĐB
63357
Giải nhất
97792
Giải nhì
71694
Giải ba
91041
96645
Giải tư
15341
56314
04200
55479
56063
78930
59213
Giải năm
1439
Giải sáu
1094
6918
7262
Giải bảy
368
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,300
4213,42,8
6,92 
1,630,9
12,92412,5
457
 62,3,8
579
1,68 
3,792,42
 
Ngày: 09/04/2008
XSST - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
15615
Giải nhất
36673
Giải nhì
13835
Giải ba
40294
62076
Giải tư
42203
13782
81388
95990
77399
81586
24222
Giải năm
3587
Giải sáu
7586
8961
9127
Giải bảy
932
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
903,7
615
2,3,822,7
0,732,5
94 
1,35 
7,8261
0,2,873,6
882,62,7,8
990,4,9
 
Ngày: 02/04/2008
XSST - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
25485
Giải nhất
44259
Giải nhì
73974
Giải ba
07616
97396
Giải tư
57035
77258
43149
18400
19907
73661
59756
Giải năm
0924
Giải sáu
2041
7076
0632
Giải bảy
634
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,7
4,616
324
 32,4,5
2,3,741,9
3,856,8,9
1,5,7,961
074,6
5,985
4,596,8
 
Ngày: 26/03/2008
XSST - Loại vé: L:K4T3
Giải ĐB
75722
Giải nhất
03383
Giải nhì
89791
Giải ba
78632
88525
Giải tư
99399
60388
64910
93957
41352
40436
80793
Giải năm
9442
Giải sáu
6409
0968
7483
Giải bảy
657
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
109
910
2,3,4,522,5
5,82,932,6
 42
252,3,72
368
527 
6,8832,8
0,991,3,9
 
Ngày: 19/03/2008
XSST - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
85420
Giải nhất
48410
Giải nhì
26299
Giải ba
75120
42214
Giải tư
68688
67506
64838
35073
84740
32109
44385
Giải năm
5231
Giải sáu
6567
1163
9833
Giải bảy
674
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,22,406,9
310,4
 202,9
3,6,731,3,8
1,740
85 
063,7
673,4
3,885,8
0,2,999
 
Ngày: 12/03/2008
XSST - Loại vé: L:K2T3
Giải ĐB
57383
Giải nhất
20403
Giải nhì
90191
Giải ba
80990
74180
Giải tư
96649
57934
42595
93657
16664
71268
47623
Giải năm
5581
Giải sáu
1223
3428
7922
Giải bảy
145
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
8,903
8,91 
222,32,8
0,22,8234
3,645,9
4,957
 64,8
57 
2,680,1,32
490,1,5