www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 23/03/2011
XSST - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
435363
Giải nhất
54169
Giải nhì
16236
Giải ba
11155
91209
Giải tư
13273
56147
59399
19498
26842
27266
38836
Giải năm
4017
Giải sáu
9323
6226
5328
Giải bảy
562
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 09
 17
4,623,6,8,9
2,6,7362
 42,7
555
2,32,662,3,6,9
1,473
2,98 
0,2,6,998,9
 
Ngày: 16/03/2011
XSST - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
702999
Giải nhất
51131
Giải nhì
86598
Giải ba
47891
35396
Giải tư
70265
62752
21161
34560
36012
84592
17473
Giải năm
1542
Giải sáu
4220
7275
0109
Giải bảy
903
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,603,9
3,6,912
1,4,5,920
0,731
 42
6,752
960,1,5
 73,5
989
0,8,991,2,6,8
9
 
Ngày: 09/03/2011
XSST - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
651196
Giải nhất
11542
Giải nhì
74106
Giải ba
87021
07128
Giải tư
58581
23100
44677
74025
85618
05438
37340
Giải năm
6645
Giải sáu
0841
0290
9980
Giải bảy
785
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,4,8,900,6
2,4,818,9
421,5,8
 38
 40,1,2,5
2,4,85 
0,96 
777
1,2,380,1,5
190,6
 
Ngày: 02/03/2011
XSST - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
350289
Giải nhất
32320
Giải nhì
24638
Giải ba
47465
13870
Giải tư
05070
11631
26259
78343
05964
64191
79136
Giải năm
6435
Giải sáu
0575
7692
9178
Giải bảy
573
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,720 
3,91 
920
3,4,731,3,5,6
8
643
3,6,759
364,5
 702,3,5,8
3,789
5,891,2
 
Ngày: 23/02/2011
XSST - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
018569
Giải nhất
55208
Giải nhì
96955
Giải ba
51674
89484
Giải tư
12559
27338
54959
71907
63933
97256
45446
Giải năm
4808
Giải sáu
7562
3295
9145
Giải bảy
287
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 07,82
 1 
623
2,333,8
7,845,6
4,5,955,6,92
4,562,9
0,874
02,384,7
52,695
 
Ngày: 16/02/2011
XSST - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
389863
Giải nhất
87544
Giải nhì
01705
Giải ba
38117
71242
Giải tư
16648
48035
37838
45637
37312
89407
53569
Giải năm
2801
Giải sáu
2343
5161
2249
Giải bảy
426
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,612,7
1,426,8
4,635,7,8
442,3,4,8
9
0,35 
261,3,9
0,1,37 
2,3,48 
4,69 
 
Ngày: 09/02/2011
XSST - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
885213
Giải nhất
31020
Giải nhì
13630
Giải ba
65042
38783
Giải tư
35764
70969
27971
57505
25901
64189
86299
Giải năm
9977
Giải sáu
9208
4043
6469
Giải bảy
068
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,301,5,8
0,713
2,420,2
1,4,830
642,3
05 
 64,8,92
771,7
0,683,9
62,8,999