www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 19/08/2009
XSST - Loại vé: L:K3T08
Giải ĐB
184518
Giải nhất
97182
Giải nhì
62485
Giải ba
37701
12397
Giải tư
20556
63439
69679
20584
41637
34670
97276
Giải năm
0423
Giải sáu
3256
8140
0071
Giải bảy
431
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,701
0,3,718
823
2,731,7,9
840
8562
52,76 
3,970,1,3,6
9
182,4,5
3,797
 
Ngày: 12/08/2009
XSST - Loại vé: L:K2T08
Giải ĐB
291918
Giải nhất
17203
Giải nhì
99997
Giải ba
18629
36485
Giải tư
49284
12947
86302
37465
31873
22732
22052
Giải năm
9799
Giải sáu
2694
9374
3332
Giải bảy
420
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
202,3
 12,8
0,1,32,520,9
0,7322
7,8,947
6,852
 65
4,973,4
184,5
2,994,7,9
 
Ngày: 05/08/2009
XSST - Loại vé: L:K1T08
Giải ĐB
282059
Giải nhất
18868
Giải nhì
85061
Giải ba
68490
54619
Giải tư
87419
31223
30934
93582
36155
55049
24266
Giải năm
7988
Giải sáu
0448
9256
3323
Giải bảy
687
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
90 
6192
8232
2234
348,9
5,855,6,9
5,661,6,8
87 
4,6,882,5,7,8
12,4,590
 
Ngày: 29/07/2009
XSST - Loại vé: L:K5T07
Giải ĐB
077749
Giải nhất
78487
Giải nhì
29982
Giải ba
91508
16819
Giải tư
37515
32946
83388
52102
86340
83445
90323
Giải năm
2132
Giải sáu
1269
0628
3240
Giải bảy
293
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4202,8
215,9
0,3,821,3,8
2,932
 402,5,6,9
1,45 
469
87 
0,2,882,7,8
1,4,693
 
Ngày: 22/07/2009
XSST - Loại vé: L:K4T07
Giải ĐB
769570
Giải nhất
65316
Giải nhì
40204
Giải ba
36206
74745
Giải tư
27027
82168
81314
78971
65547
03151
22624
Giải năm
0061
Giải sáu
4207
3527
3184
Giải bảy
353
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
704,6,7
5,6,714,6
 24,72
53 
0,1,2,845,7
451,3,8
0,161,8
0,22,470,1
5,684
 9 
 
Ngày: 15/07/2009
XSST - Loại vé: L:K3T07
Giải ĐB
605465
Giải nhất
00775
Giải nhì
66139
Giải ba
06442
94131
Giải tư
55592
48535
97466
77309
73057
54746
21440
Giải năm
0900
Giải sáu
0529
0932
4886
Giải bảy
945
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
31 
3,4,929
 31,2,5,9
 40,2,5,6
9
3,4,6,757
4,6,865,6
575
 86
0,2,3,492
 
Ngày: 08/07/2009
XSST - Loại vé: L:K2T07
Giải ĐB
012052
Giải nhất
95448
Giải nhì
99247
Giải ba
53713
55704
Giải tư
06784
01706
34713
22034
20653
46706
13316
Giải năm
9709
Giải sáu
5892
8929
1668
Giải bảy
995
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 04,62,9
111,32,6
5,929
12,534
0,3,847,8
952,3
02,168
47 
4,684
0,292,5