www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 21/09/2022
XSST - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
446354
Giải nhất
33219
Giải nhì
68950
Giải ba
65629
10790
Giải tư
13369
27049
04393
18622
80559
39958
44333
Giải năm
6656
Giải sáu
0380
7100
0629
Giải bảy
168
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900
 19
222,92
3,933
549
 50,4,6,8
9
568,9
 7 
5,6,880,8
1,22,4,5
6
90,3
 
Ngày: 14/09/2022
XSST - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
774567
Giải nhất
12582
Giải nhì
86626
Giải ba
35459
18883
Giải tư
03345
23800
07816
37751
85679
37034
36234
Giải năm
0145
Giải sáu
1865
5720
8013
Giải bảy
928
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,200
513,6
820,6,8
1,8342
32452
42,651,9
1,265,7
6,979
282,3
5,797
 
Ngày: 07/09/2022
XSST - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
910180
Giải nhất
92459
Giải nhì
30360
Giải ba
92779
18038
Giải tư
75420
54452
54500
31027
80925
11345
72663
Giải năm
0087
Giải sáu
9561
9587
6355
Giải bảy
122
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,800
61 
2,520,2,5,7
638
 45
2,4,5,952,5,9
 60,1,3
2,8279
380,72
5,795
 
Ngày: 31/08/2022
XSST - Loại vé: T8K5
Giải ĐB
594631
Giải nhất
68445
Giải nhì
30290
Giải ba
05080
45456
Giải tư
41602
41071
92649
36031
20119
52431
92985
Giải năm
4766
Giải sáu
0944
4383
5487
Giải bảy
441
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
8,902
33,4,719
0,92 
8313
441,4,5,9
4,856
5,666
871
 80,3,5,7
1,490,2
 
Ngày: 24/08/2022
XSST - Loại vé: T8K4
Giải ĐB
590672
Giải nhất
25699
Giải nhì
00863
Giải ba
49394
88787
Giải tư
70995
99915
72439
22744
68291
83252
12036
Giải năm
4249
Giải sáu
3167
5879
0434
Giải bảy
770
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
70 
915
5,726
634,6,9
3,4,944,9
1,952
2,363,7
6,870,2,9
 87
3,4,7,991,4,5,9
 
Ngày: 17/08/2022
XSST - Loại vé: T8K3
Giải ĐB
270977
Giải nhất
20771
Giải nhì
50106
Giải ba
86321
14983
Giải tư
81650
20856
76543
17898
43267
45536
45360
Giải năm
1220
Giải sáu
9960
9271
5399
Giải bảy
223
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6206
2,721 
 20,1,3
2,4,836
 43
 50,6
0,3,5,7602,7
6,7712,6,7
983
998,9
 
Ngày: 10/08/2022
XSST - Loại vé: T8K2
Giải ĐB
771622
Giải nhất
10254
Giải nhì
85276
Giải ba
33160
46887
Giải tư
81053
32702
42829
17224
20570
79850
12773
Giải năm
6904
Giải sáu
2731
2189
0221
Giải bảy
229
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,6,702,4
2,317
0,221,2,4,92
5,731
0,2,54 
 50,3,4
760
1,870,3,6
 87,9
22,89