www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 20/11/2019
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
850499
Giải nhất
63000
Giải nhì
62528
Giải ba
81952
48100
Giải tư
81687
88914
51616
26673
63368
63232
96359
Giải năm
2573
Giải sáu
9141
4419
6841
Giải bảy
826
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
02002
4214,6,9
3,526,8
7232
1412
 52,9
1,268
8732
2,687
1,5,92992
 
Ngày: 13/11/2019
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
129894
Giải nhất
34577
Giải nhì
63193
Giải ba
66814
90924
Giải tư
10551
26534
37927
33235
82693
45093
23885
Giải năm
9821
Giải sáu
3044
6806
1796
Giải bảy
399
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,514
 21,4,7
9334,5
1,2,3,4
9
44
3,5,851,5
0,96 
2,777
 85
9933,4,6,9
 
Ngày: 06/11/2019
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
307888
Giải nhất
62888
Giải nhì
84290
Giải ba
56760
72839
Giải tư
70199
82414
64394
13102
36036
02996
99641
Giải năm
2837
Giải sáu
1467
1881
0213
Giải bảy
420
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,62,902
4,813,4
020
136,7,9
1,941
 5 
3,9602,7
3,67 
8281,82
3,990,4,6,9
 
Ngày: 30/10/2019
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
397354
Giải nhất
43185
Giải nhì
94899
Giải ba
62155
89344
Giải tư
59406
55691
90507
68208
69667
91943
06372
Giải năm
8711
Giải sáu
2880
9729
7255
Giải bảy
916
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
806,7,8
1,911,6
729
43 
4,543,4
53,854,53
0,167
0,672
080,5
2,991,9
 
Ngày: 23/10/2019
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
555596
Giải nhất
96744
Giải nhì
29033
Giải ba
47901
16585
Giải tư
34244
79672
46079
68183
59917
39555
09763
Giải năm
0707
Giải sáu
4243
7691
8935
Giải bảy
340
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,917
723
2,3,4,6
8
33,5
4240,3,42
3,5,855
963
0,172,9
 83,5
791,6
 
Ngày: 16/10/2019
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
145776
Giải nhất
34397
Giải nhì
37107
Giải ba
18924
98502
Giải tư
67802
34176
88326
55187
20879
93566
63344
Giải năm
4641
Giải sáu
5456
5197
0363
Giải bảy
814
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 022,7
414
0224,6
63 
1,2,441,4
 56
2,5,6,7263,6
0,8,92762,8,9
787
7972
 
Ngày: 09/10/2019
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
907971
Giải nhất
39097
Giải nhì
71991
Giải ba
73437
22210
Giải tư
63173
35627
51515
49484
79232
36022
61338
Giải năm
9351
Giải sáu
8247
6753
4762
Giải bảy
005
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
105
5,7,910,5
2,3,622,7
5,732,7,8
846,7
0,151,3
462
2,3,4,971,3
384
 91,7