www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 20/02/2019
XSST - Loại vé: K3T02
Giải ĐB
045213
Giải nhất
39674
Giải nhì
14352
Giải ba
69305
23957
Giải tư
42271
88820
43729
51688
42298
35612
35527
Giải năm
9894
Giải sáu
3824
4045
3555
Giải bảy
778
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,5
712,3
1,520,4,7,9
0,13 
2,7,945
0,4,552,5,7
 6 
2,571,4,8
7,8,988
294,8
 
Ngày: 13/02/2019
XSST - Loại vé: K2T02
Giải ĐB
575885
Giải nhất
48162
Giải nhì
47579
Giải ba
18313
41939
Giải tư
76666
33450
10238
53767
37566
10181
56836
Giải năm
5238
Giải sáu
5821
1778
0436
Giải bảy
040
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
2,813
621,5
1362,82,9
 40
2,850
32,6262,62,7
678,9
32,781,5
3,79 
 
Ngày: 06/02/2019
XSST - Loại vé: K1T02
Giải ĐB
784141
Giải nhất
03094
Giải nhì
25394
Giải ba
79330
45696
Giải tư
84428
39578
75566
26251
51694
37019
04249
Giải năm
0005
Giải sáu
1406
8353
5487
Giải bảy
055
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
305,6
4,519
 28
530,5
9341,9
0,3,551,3,5
0,6,966
878
2,787
1,4943,6
 
Ngày: 30/01/2019
XSST - Loại vé: K5T01
Giải ĐB
438863
Giải nhất
67862
Giải nhì
35031
Giải ba
01438
16904
Giải tư
88996
25547
85480
33768
52077
11215
79085
Giải năm
6960
Giải sáu
1860
6561
9115
Giải bảy
108
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
62,804,8
3,6152
62 
631,8
047
12,85 
9602,1,2,3
8
4,777,8
0,3,6,780,5
 96
 
Ngày: 23/01/2019
XSST - Loại vé: K4T01
Giải ĐB
567066
Giải nhất
48230
Giải nhì
27550
Giải ba
53942
81449
Giải tư
18308
57690
42397
87976
28514
32548
49793
Giải năm
5301
Giải sáu
2729
4151
9040
Giải bảy
414
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,901,8
0,5142
429
930
1240,2,8,9
 50,1
6,766,9
976
0,48 
2,4,690,3,7
 
Ngày: 16/01/2019
XSST - Loại vé: K3T01
Giải ĐB
624713
Giải nhất
11397
Giải nhì
72403
Giải ba
86928
53992
Giải tư
21496
87516
50119
76209
41398
08051
28396
Giải năm
6975
Giải sáu
6122
8459
4947
Giải bảy
067
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
513,6,9
2,922,8
0,13 
 47
7,851,9
1,9267
4,6,975
2,985
0,1,592,62,7,8
 
Ngày: 09/01/2019
XSST - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
654075
Giải nhất
76890
Giải nhì
61440
Giải ba
96218
19808
Giải tư
94305
04432
03090
41999
63959
96611
50218
Giải năm
4617
Giải sáu
5356
6005
1413
Giải bảy
105
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
4,92053,8
111,3,72,82
32 
132
 40
03,756,9
56 
1275
0,128 
5,9902,9