www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 17/12/2008
XSST - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
94388
Giải nhất
50897
Giải nhì
22596
Giải ba
40408
09702
Giải tư
40875
13925
96871
59969
34526
68284
29299
Giải năm
8711
Giải sáu
6842
8306
9296
Giải bảy
137
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,8
1,711
0,425,6
 37
8242
2,75 
0,2,9269
3,971,5
0,8842,8
6,9962,7,9
 
Ngày: 10/12/2008
XSST - Loại vé: L:K2T12
Giải ĐB
37627
Giải nhất
34905
Giải nhì
92310
Giải ba
22737
86700
Giải tư
83551
11282
19654
04518
61546
99170
11247
Giải năm
5182
Giải sáu
9876
3611
0887
Giải bảy
274
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,5
1,510,1,8
8227
 37
5,746,7
051,4
4,6,766
2,3,4,870,4,6
1822,7
 9 
 
Ngày: 03/12/2008
XSST - Loại vé: L:K1T12
Giải ĐB
41752
Giải nhất
31367
Giải nhì
31943
Giải ba
16159
83836
Giải tư
07884
08283
69535
84897
23971
06970
16608
Giải năm
1366
Giải sáu
6224
4382
3236
Giải bảy
552
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
708
71 
52,824
4,7,835,62
2,843
3522,9
32,666,7
6,970,1,3
082,3,4
597
 
Ngày: 26/11/2008
XSST - Loại vé: L:K4T11
Giải ĐB
97533
Giải nhất
45588
Giải nhì
78562
Giải ba
38125
18246
Giải tư
59253
24045
88889
43866
18312
44696
81653
Giải năm
7062
Giải sáu
3757
6201
2483
Giải bảy
857
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01
012
1,6325
3,52,833
 45,6
2,4532,72
4,6,9623,6
527 
883,8,9
896
 
Ngày: 19/11/2008
XSST - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
42285
Giải nhất
39270
Giải nhì
26383
Giải ba
97084
49070
Giải tư
83045
51213
23255
80707
31213
42597
53560
Giải năm
4439
Giải sáu
7246
8924
9672
Giải bảy
657
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,72072
 132
724
12,839
2,845,6
4,5,855,7
460
02,5,9702,2
 83,4,5
397
 
Ngày: 12/11/2008
XSST - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
15223
Giải nhất
66430
Giải nhì
81021
Giải ba
63026
44618
Giải tư
51083
43884
62160
54486
06779
72822
44580
Giải năm
0318
Giải sáu
1204
2516
9712
Giải bảy
218
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,6,804
212,6,83
1,221,2,3,6
8
2,830
0,84 
 5 
1,2,860
 79
13,280,3,4,6
79 
 
Ngày: 05/11/2008
XSST - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
69317
Giải nhất
48040
Giải nhì
33867
Giải ba
44435
20353
Giải tư
50022
51177
84070
01913
06313
56620
12310
Giải năm
7311
Giải sáu
4368
8925
2178
Giải bảy
105
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,705
110,1,32,7
2,620,2,5
12,535
 40
0,2,353
 62,7,8
1,6,770,7,8
6,78 
 9