www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 18/03/2020
XSST - Loại vé: K3T03
Giải ĐB
455086
Giải nhất
84851
Giải nhì
88989
Giải ba
63113
09865
Giải tư
45029
16218
72442
96633
53106
30686
85640
Giải năm
3967
Giải sáu
0662
0674
3409
Giải bảy
320
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,406,9
513,8
4,620,9
1,333
740,2
651
0,8262,5,72
6274
1862,9
0,2,89 
 
Ngày: 11/03/2020
XSST - Loại vé: K2T03
Giải ĐB
080617
Giải nhất
72164
Giải nhì
36504
Giải ba
56381
21263
Giải tư
24139
35933
19600
53148
09538
16000
78040
Giải năm
1458
Giải sáu
2516
0393
3653
Giải bảy
142
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,4
816,7
42 
3,5,6,933,8,9
0,4,640,2,4,8
 53,8
163,4
17 
3,4,581
393
 
Ngày: 04/03/2020
XSST - Loại vé: K1T03
Giải ĐB
642445
Giải nhất
53718
Giải nhì
42208
Giải ba
97145
97360
Giải tư
63443
68657
50274
11889
38934
96186
65187
Giải năm
6897
Giải sáu
5888
6874
8505
Giải bảy
251
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,705,8
518
 2 
434
3,7243,52
0,4251,7
860
5,8,970,42
0,1,886,7,8,9
897
 
Ngày: 26/02/2020
XSST - Loại vé: K4T02
Giải ĐB
115338
Giải nhất
22112
Giải nhì
49605
Giải ba
41504
68456
Giải tư
93792
67249
21687
46364
51847
30546
14903
Giải năm
5654
Giải sáu
7066
1138
5102
Giải bảy
763
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,5
 12
0,1,3,92 
0,632,82
0,5,646,7,9
054,6
4,5,663,4,6
4,87 
3287
492
 
Ngày: 19/02/2020
XSST - Loại vé: K3T02
Giải ĐB
409161
Giải nhất
56301
Giải nhì
79676
Giải ba
45556
13169
Giải tư
02151
35203
62891
89688
07927
24639
03187
Giải năm
8377
Giải sáu
0296
6349
3852
Giải bảy
306
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,5,6,91 
5,927
039
 49
 51,2,6
0,5,7,961,9
2,7,876,7
887,8
3,4,691,2,6
 
Ngày: 12/02/2020
XSST - Loại vé: K2T02
Giải ĐB
140942
Giải nhất
45161
Giải nhì
12769
Giải ba
83870
90608
Giải tư
54341
76182
03440
27057
22242
01403
17477
Giải năm
1990
Giải sáu
6417
7065
4740
Giải bảy
108
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
42,7,903,82
4,617
42,823
0,23 
 402,1,22
657
 61,5,9
1,5,770,7
0282
690
 
Ngày: 05/02/2020
XSST - Loại vé: K1T02
Giải ĐB
360834
Giải nhất
06593
Giải nhì
73100
Giải ba
95737
00567
Giải tư
33501
89613
68512
49367
39770
01447
71795
Giải năm
6926
Giải sáu
2775
4297
0225
Giải bảy
829
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1
012,3
125,6,9
1,934,7
347
2,7,950
2672
3,4,62,970,5
 8 
293,5,7