www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 15/12/2010
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
527049
Giải nhất
95315
Giải nhì
46831
Giải ba
17052
41035
Giải tư
36989
73436
41472
33292
18032
29587
60878
Giải năm
7347
Giải sáu
7852
9719
6790
Giải bảy
270
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
315,9
3,52,7,925
 31,2,5,6
 47,9
1,2,3522
36 
4,870,2,8
787,9
1,4,890,2
 
Ngày: 08/12/2010
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
710537
Giải nhất
04625
Giải nhì
16232
Giải ba
33234
89849
Giải tư
19565
57852
19820
33706
39671
36647
83138
Giải năm
1358
Giải sáu
7055
4169
1476
Giải bảy
814
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
202,6
714
0,3,520,5
 32,4,7,8
1,347,9
2,5,652,5,8
0,765,9
3,471,6
3,58 
4,69 
 
Ngày: 01/12/2010
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
757702
Giải nhất
48776
Giải nhì
55160
Giải ba
09991
58589
Giải tư
95025
77840
80173
54666
61808
10616
69324
Giải năm
4797
Giải sáu
6292
2589
4150
Giải bảy
372
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,5,602,8
916
0,7,924,5
73 
2,740
250
1,6,760,6
972,3,4,6
0892
8291,2,7
 
Ngày: 24/11/2010
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
614276
Giải nhất
64857
Giải nhì
46160
Giải ba
54960
08909
Giải tư
22723
17146
55301
72289
86040
05639
05924
Giải năm
2911
Giải sáu
3047
3395
4799
Giải bảy
549
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,6201,9
0,111
 23,4
239
2,640,6,7,9
957
4,7602,4
4,576
 89
0,3,4,8
9
95,9
 
Ngày: 17/11/2010
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
795227
Giải nhất
21611
Giải nhì
86373
Giải ba
02031
01662
Giải tư
28850
26110
03231
68716
32588
26301
08711
Giải năm
3929
Giải sáu
7154
0694
1624
Giải bảy
272
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,501
0,12,3210,12,3,6
6,724,7,9
1,7312
2,5,94 
 50,4
162
272,3
888
294
 
Ngày: 10/11/2010
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
133446
Giải nhất
41711
Giải nhì
96837
Giải ba
82268
29874
Giải tư
30755
24856
00669
40231
68116
37809
25064
Giải năm
0597
Giải sáu
7126
5041
6573
Giải bảy
184
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,3,411,6
 26
731,7
4,6,7,841,4,6
555,6
1,2,4,564,8,9
3,973,4
684
0,697
 
Ngày: 03/11/2010
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
395639
Giải nhất
58087
Giải nhì
40210
Giải ba
39003
54201
Giải tư
54380
98141
83589
21090
49603
99614
10206
Giải năm
9339
Giải sáu
3144
5721
2494
Giải bảy
615
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901,32,6
0,2,4,810,4,5
 21
02392
1,4,941,4
15 
06 
87 
 80,1,7,9
32,890,4