www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 14/10/2009
XSST - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
030672
Giải nhất
44815
Giải nhì
95994
Giải ba
15991
24522
Giải tư
82568
85842
12310
89590
03321
24677
97704
Giải năm
8320
Giải sáu
4524
3981
8025
Giải bảy
954
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,904
2,8,910,5
2,4,720,1,2,4
5
 3 
0,2,5,942
1,254,6
568
772,7
681
 90,1,4
 
Ngày: 07/10/2009
XSST - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
575206
Giải nhất
71458
Giải nhì
36852
Giải ba
18197
62633
Giải tư
01819
03788
55164
82986
87651
20807
09646
Giải năm
0561
Giải sáu
4431
7170
9860
Giải bảy
267
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,706,7
3,5,619
52 
331,3
646
 51,2,8
0,4,860,1,4,7
0,6,970,9
5,886,8
1,797
 
Ngày: 30/09/2009
XSST - Loại vé: L:K5T09
Giải ĐB
334123
Giải nhất
21761
Giải nhì
67824
Giải ba
11174
73232
Giải tư
57917
98319
79540
58313
04732
31769
51184
Giải năm
2504
Giải sáu
2688
9625
1378
Giải bảy
015
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
404
613,5,7,9
3223,4,5
1,2322,6
0,2,7,840
1,25 
361,9
174,8
7,884,8
1,69 
 
Ngày: 23/09/2009
XSST - Loại vé: L:K4T09
Giải ĐB
685205
Giải nhất
50793
Giải nhì
49690
Giải ba
01715
57590
Giải tư
24370
13186
48668
87233
24489
05503
56282
Giải năm
9733
Giải sáu
7971
2527
3341
Giải bảy
366
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,9203,5
4,715
827,8
0,32,9332
 41
0,15 
6,866,8
270,1
2,682,6,9
8902,3
 
Ngày: 16/09/2009
XSST - Loại vé: L:K3T09
Giải ĐB
107482
Giải nhất
15210
Giải nhì
15409
Giải ba
22735
33635
Giải tư
10560
49190
09038
17593
32425
66002
70251
Giải năm
1441
Giải sáu
1370
3164
2928
Giải bảy
828
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,902,9
4,510
0,825,82
9352,8
641
2,3251
 60,4
970
22,382
090,3,7
 
Ngày: 09/09/2009
XSST - Loại vé: L:K2T09
Giải ĐB
245553
Giải nhất
18422
Giải nhì
85617
Giải ba
69447
46330
Giải tư
77765
30027
51680
65344
31846
92009
07454
Giải năm
0338
Giải sáu
1115
8124
6951
Giải bảy
372
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,809
5152,7
2,722,4,7
530,8
2,4,544,6,7
12,651,3,4
465
1,2,472
380
09 
 
Ngày: 02/09/2009
XSST - Loại vé: L:K1T09
Giải ĐB
616481
Giải nhất
84118
Giải nhì
44850
Giải ba
82683
18527
Giải tư
79202
32083
64130
51104
33158
38644
33772
Giải năm
9804
Giải sáu
4259
9195
8503
Giải bảy
698
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,502,3,42
818
0,4,727
0,8230
02,442,4
950,8,9
 6 
272
1,5,981,32
595,8