www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 16/12/2020
XSST - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
896536
Giải nhất
41096
Giải nhì
48287
Giải ba
11495
93598
Giải tư
86730
11345
20862
67334
88903
34767
34306
Giải năm
2438
Giải sáu
3105
6907
3291
Giải bảy
677
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
303,5,6,7
91 
2,622
030,4,6,8
345
0,4,95 
0,3,962,7
0,6,7,877
3,987
 91,5,6,8
 
Ngày: 09/12/2020
XSST - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
305021
Giải nhất
49212
Giải nhì
91992
Giải ba
38380
40730
Giải tư
02028
08485
51491
32239
21552
87873
30380
Giải năm
3200
Giải sáu
4796
9773
8250
Giải bảy
571
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,8200
2,7,912
1,5,921,8
7230,9
84 
850,2
96 
 71,32
2802,4,5
391,2,6
 
Ngày: 02/12/2020
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
771553
Giải nhất
78016
Giải nhì
60311
Giải ba
99592
88290
Giải tư
65224
87691
15612
16262
52006
00631
24988
Giải năm
1919
Giải sáu
1049
5881
2509
Giải bảy
848
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
906,9
1,3,7,8
9
11,2,6,9
1,6,924
531
248,9
 53
0,162
 71
4,881,8
0,1,490,1,2
 
Ngày: 25/11/2020
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
074117
Giải nhất
75256
Giải nhì
54833
Giải ba
45598
05538
Giải tư
76808
64627
98959
17222
84580
22223
40469
Giải năm
4151
Giải sáu
1695
2243
3559
Giải bảy
737
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
808
517
222,3,7
2,3,433,7,8
 43
951,6,92
568,9
1,2,37 
0,3,6,980
52,695,8
 
Ngày: 18/11/2020
XSST - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
322911
Giải nhất
11116
Giải nhì
21469
Giải ba
50318
41849
Giải tư
34930
34021
56704
60209
33653
68838
48421
Giải năm
6067
Giải sáu
7151
1145
8503
Giải bảy
029
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
303,4,9
1,22,5211,6,8
 212,9
0,530,8
045,9
4512,3
167,9
67 
1,38 
0,2,4,69 
 
Ngày: 11/11/2020
XSST - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
760961
Giải nhất
31595
Giải nhì
85696
Giải ba
21913
86057
Giải tư
65295
33395
18984
21785
31825
55410
36580
Giải năm
0307
Giải sáu
1379
0670
6615
Giải bảy
596
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,7,807
6,710,3,5
 25
13 
84 
1,2,8,9357
9261
0,570,1,9
 80,4,5
7953,62
 
Ngày: 04/11/2020
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
737157
Giải nhất
71314
Giải nhì
85521
Giải ba
30921
91285
Giải tư
72252
69400
35887
06211
60954
02976
87177
Giải năm
2261
Giải sáu
5136
4824
3150
Giải bảy
768
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,500
1,22,611,4
5212,4
 36
1,2,54 
850,2,4,7
3,761,8
5,7,876,7
6,885,7,8
 9