www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 16/11/2011
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
617676
Giải nhất
55671
Giải nhì
45185
Giải ba
97054
43524
Giải tư
79738
74138
06550
33657
19182
51973
99482
Giải năm
3966
Giải sáu
3680
0511
4393
Giải bảy
049
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,711
8224,7
7,9382
2,549
850,4,7
6,766
2,571,3,6
3280,22,5
493
 
Ngày: 09/11/2011
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
636502
Giải nhất
57796
Giải nhì
68249
Giải ba
96044
64173
Giải tư
86527
07289
46751
71814
59686
17832
14545
Giải năm
2186
Giải sáu
5214
2328
4169
Giải bảy
715
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02
5142,5
0,327,8
732
12,444,5,9
1,4,851
82,969
273
285,62,9
4,6,896
 
Ngày: 02/11/2011
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
277420
Giải nhất
33873
Giải nhì
82262
Giải ba
31882
35950
Giải tư
80307
13289
28245
77644
79688
03239
97929
Giải năm
0369
Giải sáu
8899
0164
6405
Giải bảy
337
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,505,7
 1 
6,820,9
737,9
4,644,5
0,4,850
 62,4,9
0,373
882,5,8,9
2,3,6,8
9
99
 
Ngày: 26/10/2011
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
333402
Giải nhất
89283
Giải nhì
38186
Giải ba
78228
08290
Giải tư
12750
67539
98520
67480
74187
73663
52423
Giải năm
9511
Giải sáu
1906
3436
5928
Giải bảy
191
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,8,902,6
1,911
020,3,82
2,6,836,9
64 
 50
0,3,863,4
87 
2280,3,6,7
390,1
 
Ngày: 19/10/2011
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
435752
Giải nhất
52040
Giải nhì
90341
Giải ba
39831
66963
Giải tư
48795
52171
42331
43731
83377
00953
87102
Giải năm
1327
Giải sáu
6574
2256
9434
Giải bảy
441
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
402
33,42,719
0,527
5,6313,4
3,740,12
952,3,6
563
2,771,4,7
 8 
195
 
Ngày: 12/10/2011
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
817426
Giải nhất
78122
Giải nhì
62661
Giải ba
57953
20140
Giải tư
73222
12084
33543
26927
44791
82391
25475
Giải năm
0280
Giải sáu
6060
0701
8032
Giải bảy
805
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
4,6,801,5
0,6,921 
22,3,8222,6,7
4,532
840,3
0,753
260,1
275
 80,2,4
 912
 
Ngày: 05/10/2011
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
156203
Giải nhất
10501
Giải nhì
45365
Giải ba
17308
76679
Giải tư
86419
32452
77097
26743
04343
70016
41265
Giải năm
8008
Giải sáu
4436
4434
8536
Giải bảy
065
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,82
016,9
52 
0,42,534,62
3432
6352,3
1,32653
979
028 
1,797