www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 14/04/2010
XSST - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
086198
Giải nhất
87742
Giải nhì
65193
Giải ba
80015
62359
Giải tư
43706
09544
93566
25008
21152
35804
12253
Giải năm
0463
Giải sáu
2897
1255
5425
Giải bảy
780
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
804,6,8
 15
4,525,7
5,6,93 
0,442,4
1,2,552,3,5,9
0,663,6
2,97 
0,980
593,7,8
 
Ngày: 07/04/2010
XSST - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
464391
Giải nhất
00133
Giải nhì
58365
Giải ba
81531
55451
Giải tư
68146
59683
16240
57630
27155
28734
07746
Giải năm
9483
Giải sáu
4816
2690
9713
Giải bảy
193
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
3,5,913,6
 2 
1,3,82,930,1,3,4
340,62
5,651,5
1,4265,9
 7 
 832
690,1,3
 
Ngày: 02/04/2010
XSST - Loại vé: L:19-TV14
Giải ĐB
598440
Giải nhất
63268
Giải nhì
06917
Giải ba
37361
39363
Giải tư
69806
08547
39638
08541
32423
70999
84951
Giải năm
2579
Giải sáu
1916
8234
7761
Giải bảy
739
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
406
4,5,6216,7
 23
2,634,8,9
340,1,7
 51,7
0,1612,3,8
1,4,579
3,68 
3,7,999
 
Ngày: 31/03/2010
XSST - Loại vé: L:K5T3
Giải ĐB
010337
Giải nhất
37309
Giải nhì
92434
Giải ba
84943
48267
Giải tư
42577
83996
91431
59935
87696
29500
02632
Giải năm
8866
Giải sáu
5797
7264
7660
Giải bảy
040
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,9
312
1,32 
431,2,4,5
7
3,640,3
35 
6,9260,4,6,7
3,6,7,977
 8 
0962,7
 
Ngày: 24/03/2010
XSST - Loại vé: L:K4T3
Giải ĐB
861966
Giải nhất
78826
Giải nhì
69611
Giải ba
99631
65003
Giải tư
85299
89316
13216
93704
48705
80164
16191
Giải năm
5767
Giải sáu
3650
5741
3785
Giải bảy
107
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
503,4,5,7
1,3,4,911,62
 26
0,631
0,641
0,850
12,2,663,4,6,7
0,67 
 85
991,9
 
Ngày: 17/03/2010
XSST - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
049705
Giải nhất
26003
Giải nhì
10301
Giải ba
81022
65875
Giải tư
77199
17192
62151
48259
24234
38712
23182
Giải năm
3544
Giải sáu
3255
2238
2043
Giải bảy
006
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5,6
0,512,7
1,2,8,922
0,434,8
3,443,4
0,5,751,5,9
06 
175
382
5,992,9
 
Ngày: 13/03/2010
XSST - Loại vé:
Giải ĐB
02250
Giải nhất
33766
Giải nhì
59333
Giải ba
14059
17856
Giải tư
53190
80252
02993
52954
11984
23587
88199
Giải năm
6041
Giải sáu
6205
7391
9378
Giải bảy
467
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,901,5
0,4,91 
52 
3,933
5,841
050,2,4,6
9
5,666,7
6,878
784,7
5,990,1,3,9