www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 15/11/2023
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
341328
Giải nhất
33800
Giải nhì
10456
Giải ba
20451
58587
Giải tư
71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648
Giải năm
9805
Giải sáu
6959
3103
4846
Giải bảy
298
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5
3,514,8
 25,7,8
0,631
146,8
0,251,6,7,9
4,563
2,5,87 
1,2,4,987
598
 
Ngày: 08/11/2023
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
449099
Giải nhất
05680
Giải nhì
56237
Giải ba
35193
52039
Giải tư
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
Giải năm
4789
Giải sáu
6281
3032
0371
Giải bảy
672
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,817,8
3,722 
3,932,3,4,7
8,9
345
458
 6 
1,371,22
1,3,580,1,9
3,8,993,9
 
Ngày: 01/11/2023
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
713125
Giải nhất
59251
Giải nhì
29674
Giải ba
09982
07470
Giải tư
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
Giải năm
8588
Giải sáu
2976
1706
4388
Giải bảy
833
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
7022,6
3,516,7
02,8225
331,3
746
251
0,1,4,76 
170,4,6
82822,82,9
89 
 
Ngày: 25/10/2023
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
300191
Giải nhất
23143
Giải nhì
91041
Giải ba
79773
40365
Giải tư
24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398
Giải năm
0486
Giải sáu
6853
0238
7419
Giải bảy
389
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,918,9
 25
4,5,6,734,82
341,3
2,653
863,5,9
773,7
1,32,986,9
1,6,891,8
 
Ngày: 18/10/2023
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
717533
Giải nhất
39413
Giải nhì
96631
Giải ba
53589
64948
Giải tư
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
Giải năm
7380
Giải sáu
4415
9447
2636
Giải bảy
754
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,806
3,910,3,5
222
1,331,3,6
547,8
150,4
0,3,86 
47 
4,880,6,8,92
8291
 
Ngày: 11/10/2023
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
464744
Giải nhất
75993
Giải nhì
82345
Giải ba
42009
68239
Giải tư
35923
35902
07437
52229
83406
44333
55607
Giải năm
8465
Giải sáu
4924
2841
7660
Giải bảy
248
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
602,6,7,9
41 
023,4,9
2,3,933,7,9
2,441,4,5,8
4,65 
060,5,9
0,37 
48 
0,2,3,693
 
Ngày: 04/10/2023
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
462624
Giải nhất
37926
Giải nhì
83015
Giải ba
30960
27956
Giải tư
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
Giải năm
6139
Giải sáu
3578
6292
4910
Giải bảy
054
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,62
9
00
 10,5,6,9
920,4,6,8
639
2,54 
154,6
1,2,5602,3
 78
2,78 
1,390,2