www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 15/06/2011
XSST - Loại vé: K3T06
Giải ĐB
731989
Giải nhất
20157
Giải nhì
58118
Giải ba
92637
62340
Giải tư
05405
80030
42759
35326
53169
74001
75092
Giải năm
4929
Giải sáu
0163
3647
9060
Giải bảy
150
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,601,5
018
926,9
630,7
 40,7
0,650,7,9
260,3,5,9
3,4,57 
189
2,5,6,892
 
Ngày: 08/06/2011
XSST - Loại vé: K2T06
Giải ĐB
235601
Giải nhất
46935
Giải nhì
31177
Giải ba
14508
63899
Giải tư
37802
19803
15499
36668
21310
39006
25533
Giải năm
8347
Giải sáu
0892
9092
1055
Giải bảy
391
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3,6
8
0,910
0,922 
0,333,5
 47
3,5,855
068
4,777
0,685
9291,22,92
 
Ngày: 01/06/2011
XSST - Loại vé: K1T06
Giải ĐB
068894
Giải nhất
88661
Giải nhì
92609
Giải ba
48070
87866
Giải tư
95105
92735
23794
43582
87757
45405
78565
Giải năm
0915
Giải sáu
4185
1289
2375
Giải bảy
697
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
7052,9
615
82 
 35
8,924 
02,1,3,6
7,8
57
661,5,6
5,970,5
 82,4,5,9
0,8942,7
 
Ngày: 25/05/2011
XSST - Loại vé: K4T05
Giải ĐB
687110
Giải nhất
27936
Giải nhì
34639
Giải ba
89469
97204
Giải tư
21084
55095
76591
45307
40812
91169
73937
Giải năm
8488
Giải sáu
9653
9590
8902
Giải bảy
466
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,902,4,7
910,2
0,12 
536,7,9
0,5,84 
953,4
3,666,92
0,37 
884,8
3,6290,1,5
 
Ngày: 18/05/2011
XSST - Loại vé: K3T05
Giải ĐB
178162
Giải nhất
12036
Giải nhì
44953
Giải ba
00513
42902
Giải tư
71354
73474
99013
16804
02929
14050
23002
Giải năm
6111
Giải sáu
4549
2941
3038
Giải bảy
093
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5022,4
1,410,1,32
02,629
12,5,936,8
0,5,741,9
 50,3,4
362
 74
38 
2,493
 
Ngày: 11/05/2011
XSST - Loại vé: K2T05
Giải ĐB
554394
Giải nhất
72347
Giải nhì
64027
Giải ba
31748
79391
Giải tư
23245
05874
91872
14154
19937
16939
87695
Giải năm
9536
Giải sáu
6366
3824
7579
Giải bảy
625
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
91 
7224,5,7
 36,7,9
2,5,7,945,7,8
2,4,954
3,666
2,3,4722,4,9
48 
3,791,4,5
 
Ngày: 04/05/2011
XSST - Loại vé: K1T05
Giải ĐB
821224
Giải nhất
13766
Giải nhì
60924
Giải ba
07507
31023
Giải tư
52401
05698
07057
57280
22704
23242
63869
Giải năm
9150
Giải sáu
1799
3289
8380
Giải bảy
889
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8201,4,7
01 
423,42
23 
0,2240,2
 50,7
666,9
0,57 
9802,92
6,82,998,9